Nghĩa là gì: earn earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to earn one's living: kiếm sống ...
Xem chi tiết »
'''ə:n'''/ , Kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...), đem về, verb, verb,
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · TO RECEIVE OR BE GIVEN SOMETHING. Eventually, you will earn the dog's trust. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. get.
Xem chi tiết »
It's been a tough six months and I feel I've earned a few weeks off. Xem thêm. well earned. Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của earn money. Verb. To perform a task as part of one's employment. work earn a living have a job ...
Xem chi tiết »
earns, earned, earning. Đồng nghĩa: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure,. Trái nghĩa: consume, spend, ...
Xem chi tiết »
Kiếm được (tiền... ); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi... ). to earn one's living — kiếm sống. Chia động từSửa đổi. earn ...
Xem chi tiết »
Many companies make ends meet by partnering with existing content distribution systems and earning a commission when a book is sold. Từ đồng nghĩa. Từ đồng ...
Xem chi tiết »
earn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earn.
Xem chi tiết »
* Tích lũy dặm bay KrisPay tại tất cả các đối tác, ngoại trừ Esso, M1, Presto Drycleaners và Shangri-La Hotel Singapore khi quý khách thanh toán bằng tiền mặt, ...
Xem chi tiết »
earns, earned, earning. Synonym: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure,. Antonym: consume, spend, ...
Xem chi tiết »
Tom is a parasite who lives at the expense of others who earn money through hard work. Tom là một ký sinh trùng sống bằng chi phí của những người khác kiếm tiền ...
Xem chi tiết »
to bring about or cause deservedly: His fair dealing earned our confidence. verb (used without object). to gain income: securities that earn on a quarterly ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
By using the URL Shortening Service or Website you can earn money online by shortening long URLs from different websites. · Bằng cách sử dụng Dịch vụ rút ngắn ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (29) · Miễn phí · iOS Chợ tác vụ của Premise luôn luôn phát triển, điều này nghĩa là có công việc cho tất cả mọi người. Hãy đến tham gia cùng với hàng nghìn Người đóng góp ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Earn
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với earn hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu