Đồng Nghĩa Của Earn Money
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
To perform a task as part of one's employment work earn a living have a job hold a job eke out a living get by make ends meet nine-to-five it pay one's bills ply one's trade be employed be gainfully employed earn one's living follow one's trade hold down a job subsist acquire a livelihood do a job do business freelance punch a clock specialise specialize moonlightĐộng từ
Generate income generate revenue generate income make money make profitĐộng từ
To survive, especially through work or employment live survive subsist fare profit remain alive get along get by make a living make it support oneself support yourself sustain oneself feed yourself maintain oneself maintain yourself make ends meet stay alive acquire a livelihood earn a living keep alive keep body and soul together eke out a living earn one's living exist manage scrape by keep going eke out an existence keep the wolf from the door keep your head above water dwell consist struggle along continue living make do keep one's head above water go on scrimp and save endure cope depend continue last be breathe feed hang on get through sustain move living sustain yourself make the grade rely for nourishment make out barely exist hang tough hang in ride out make both ends meet stick with it just make it stick it outTừ gần nghĩa
earn one's crust earn one's living earn one's wings earns earns a living earns a living as earning your living earning your keep earning wings earnings statement earnings earning one's wingsTrái nghĩa của earn money
An earn money synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earn money, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của earn moneyHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Earn
-
Đồng Nghĩa Của Earn - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Earn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Earning - Từ đồng Nghĩa
-
Earn - Wiktionary Tiếng Việt
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tích Lũy Dặm Bay Krispay
-
Synonym Des Earning - Alien Dictionary
-
Earn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Earn Definition & Meaning
-
YOU CAN EARN MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Premise - Earn Money Trên App Store