Nghĩa là gì: earn earn /ə:n/. ngoại động từ. kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...) to earn one's living: kiếm sống ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: Earning Earning. (Econ) Thu nhập. + Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa ... cost , lose , spend , throw away. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Earn ». Từ điển: Thông dụng | Xây dựng ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · TO RECEIVE OR BE GIVEN SOMETHING. Eventually, you will earn the dog's trust. Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. get.
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của earn money. Verb. To perform a task as part of one's employment. work earn a living have a job ...
Xem chi tiết »
(Econ) Thu nhập. + Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu ...
Xem chi tiết »
earn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm earn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của earn.
Xem chi tiết »
earns, earned, earning. Synonym: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure,. Antonym: consume, spend, ...
Xem chi tiết »
Many companies make ends meet by partnering with existing content distribution systems and earning a commission when a book is sold. Từ đồng nghĩa. Từ đồng ...
Xem chi tiết »
earn ngoại động từ /ˈɜːn/ ... to earn one's living — kiếm sống ... Hiện tại, earn, earn hoặc earnest¹, earn, earn, earn, earn. Quá khứ, earned · earned ...
Xem chi tiết »
Tuy nhiên việc giữ nó cũng đồng nghĩa với việc doanh nghiệp phải chi trả thêm một số chi phí phát sinh. Cụ thể như sau: Lợi ích của Retained Earnings.
Xem chi tiết »
Earning có nghĩa là: Earning- (Econ) Thu nhập.+ Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, ...
Xem chi tiết »
26 thg 11, 2009 · Trong đó, EPS là thu nhập trên một cổ phiếu thường (Earning per ... Bên cạnh đó, hệ số quá cao còn đồng nghĩa với việc cổ phiếu đó chứa đựng ...
Xem chi tiết »
Tìm kiếm earning. ... Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa ... Cụm thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, ...
Xem chi tiết »
9 thg 5, 2021 · Đồng thời income cũng rộng nghĩa hơn so với earnings (thu nhập chủ yếu từ công việc nói chung). Thứ hai, trong khi salary thường cố định thì ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Earning
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với earning hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu