Earning - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt

Đóng popup

Laban Dictionary

VNG CORPORATION

Tra từ offline, miễn phí.

Tải ANH VIỆT VIỆT ANH ANH ANH Delete Tra từ Anh-Việt Anh-Anh Đồng nghĩa
  • Earning

    US UK (Kinh tế) Thu nhập Cụm thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp * Các từ tương tự:earnings, Earnings driff, Earnings function, earnings-related

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Earning