Earn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- (phát âm giọng Anh chuẩn)enPR: ûrn, IPA(ghi chú):/ɜːn/
- (Mỹ)enPR: ûrn, IPA(ghi chú):/ɝn/
Âm thanh (Mỹ): (tập tin) - Vần: -ɜː(ɹ)n
- Từ đồng âms: ern, erne, urn
Ngoại động từ
earn ngoại động từ /ˈɜːn/
- Kiếm được (tiền... ); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi... ). to earn one's living — kiếm sống
Chia động từ
earn| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to earn | |||||
| Phân từ hiện tại | earning | |||||
| Phân từ quá khứ | earned | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earn | earn hoặc earnest¹ | earns hoặc earneth¹ | earn | earn | earn |
| Quá khứ | earned | earned hoặc earnedst¹ | earned | earned | earned | earned |
| Tương lai | will/shall²earn | will/shallearn hoặc wilt/shalt¹earn | will/shallearn | will/shallearn | will/shallearn | will/shallearn |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | earn | earn hoặc earnest¹ | earn | earn | earn | earn |
| Quá khứ | earned | earned | earned | earned | earned | earned |
| Tương lai | weretoearn hoặc shouldearn | weretoearn hoặc shouldearn | weretoearn hoặc shouldearn | weretoearn hoặc shouldearn | weretoearn hoặc shouldearn | weretoearn hoặc shouldearn |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | earn | — | let’s earn | earn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “earn”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Từ 1 âm tiết tiếng Anh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Anh
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Anh
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)n
- Vần:Tiếng Anh/ɜː(ɹ)n/1 âm tiết
- Từ đồng âm tiếng Anh
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Thiếu mã ngôn ngữ/IPA
Từ khóa » đồng Nghĩa Với Earning
-
Đồng Nghĩa Của Earn - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Earning - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Earn Money
-
Trái Nghĩa Của Earning - Từ đồng Nghĩa
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Earning - Alien Dictionary
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Retained Earnings Là Gì Và Sử Dụng Thế Nào Cho Hiệu Quả?
-
Earning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Hai Hệ Số P/E Và P/BV - Chi Tiết Thông Tin đào Tạo
-
Earning - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa Wage, Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll ...