danh từ. sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc. to be at one's ease: được thoải mái, tinh thần thanh thản · ngoại động từ. làm thanh thản, làm yên ...
Xem chi tiết »
Danh từ · Sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc · Sự thanh nhàn, sự nhàn hạ · Sự dễ dàng, dự thanh thoát · Sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau ... Release · Increase · Appease
Xem chi tiết »
danh từ. sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc. to be at one's ease: được thoải mái, tinh thần thanh thản · ngoại động từ. làm thanh thản, làm yên ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · ease. Các từ thường được sử dụng cùng với ease. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
ease - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary. ... Xem định nghĩa của ease trong từ điển tiếng Anh ...
Xem chi tiết »
ease = ease danh từ sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc the injection brought ... phải chăng hơn với ai/cái gì ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Even now, his remarks as the strongest president on earth make me ill at ease. Từ đồng nghĩa. Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "ease ...
Xem chi tiết »
Định nghĩa của từ 'ease' trong từ điển Lạc Việt. ... Xem thêm. Kết quả. Vietgle Tra từ. Cộng đồng ... phải chăng hơn với ai/cái gì. I should ease up on the ...
Xem chi tiết »
Could you ease up on the crackers? Bạn có thể dễ dàng hơn trên bánh quy? Copy Report an error. The grass was up ...
Xem chi tiết »
I feel ill at ease with her. Tôi cảm thấy không thoải mái với cô ấy. Copy Report an error. Oh, could our ...
Xem chi tiết »
The security codes could be broken with relative ease . ... phải chăng hơn với ai/cái gì. ☆, I should ease up on the ... Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Find 206 ways to say EASE, along with antonyms, related words, and example sentences at Thesaurus.com, the world's most trusted free thesaurus. Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ ease trong Từ điển Anh - Việt @ease /i:z/ * danh từ - sự thanh thản, ... ÔNG hòa đồng với cả giới trí thức lẫn người may trại bình dân.
Xem chi tiết »
... ease of access giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ease of access. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
1 thg 11, 2018 · châu Âu (EASE) xuất bản lần đầu tiên vào năm 2010 và cập nhật hằng năm. ... dụng, cùng với từ đồng nghĩa của nó được viết trong ngoặc đơn.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Ease
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với ease hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0905 989 xxx
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu