Nghĩa Của Từ Ease - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /i:z/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thanh thản, sự thoải mái; sự không bị ràng buộc
    to be at one's ease được thoải mái, tinh thần thanh thản to stand at ease đứng ở tư thế nghỉ
    Sự thanh nhàn, sự nhàn hạ
    to write at ease viết lách trong lúc nhàn hạ
    Sự dễ dàng, dự thanh thoát
    to write with ease viết văn dễ dàng
    Sự dễ chịu; sự không bị đau đớn; sự khỏi đau

    Ngoại động từ

    Làm thanh thản, làm yên tâm
    Làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau
    Làm bớt căng; (hàng hải) mở, nới
    to ease a tense situation làm tình hình bớt căng thẳng
    (đùa cợt) nẫng nhẹ, cuỗm mất
    to be eased of one's wallet bị cuỗm mất ví tiền

    Nội động từ

    Trở nên bớt căng (tình hinh...)
    ( + off) trở nên bớt nặng nhọc; chùn, nhụt (sự cố gắng..)

    hình thái từ

    • Ved: eased
    • Ving:easing

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    nới ra

    Xây dựng

    làm nhẹ đi

    Kỹ thuật chung

    làm giảm
    giảm nhẹ
    nới lỏng
    tẩy

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    affluence , ataraxia , bed of roses * , calm , calmness , comfort , content , contentment , easiness , enjoyment , gratification , happiness , idleness , inactivity , inertia , inertness , leisure , luxury , passivity , peace of mind * , prosperity , quietness , quietude , relaxation , repose , requiescence , rest , restfulness , satisfaction , security , serenity , supinity , tranquility , adroitness , affability , aplomb , breeze , child’s play , cinch , cleverness , composure , dexterity , dispatch , duck soup * , easygoingness , efficiency , effortlessness , expertise , expertness , familiarity , flexibility , fluency , informality , insouciance , knack , liberty , naturalness , nonchalance , poise , pushover , quickness , readiness , relaxedness , setup , simplicity , skillfulness , smoothness , smooth sailing , snap , unaffectedness , unconstraint , unreservedness , alleviation , assuagement , mitigation , palliation , casualness , spontaneity , unceremoniousness , unrestraint , facileness , facility , prosperousness , abandon , alleviant , detachment , disengagement , docility , gravy train , lenitive , nepenthe , peace , quiescence , sinecure , tractability , tranquillity
    verb
    abate , aid , allay , ameliorate , anesthetize , appease , assist , assuage , attend to , calm , cheer , clear the way , comfort , cure , disburden , disengage , doctor , expedite , facilitate , forward , free , further , improve , lessen , let up on , lift , lighten , make easier , meliorate , mitigate , moderate , mollify , nurse , open the door , pacify , palliate , promote , quiet , relax , release , relent , relieve , run interference for , simplify , slacken , smooth , soften , soothe , speed , speed up , still , tranquilize , untighten , disentangle , edge , extricate , handle , inch , induce , insert , join , loose , loosen , maneuver , remove , right , set right , slack , slide , slip , squeeze , steer , alleviate , let up , bate , die , ebb , fall , fall off , lapse , remit , slack off , wane , glide , sidle , affluence , breeze , comfortable , composure , compromise , content , contentment , diminish , enjoyment , expertise , extenuate , facility , faculty , freedom , guide , knack , leisure , liberty , naturalness , placate , readiness , reduce , relaxation , relief , relieved , rest , satisfaction , security , snap , tranquility , unburden
    phrasal verb
    relent , slacken , soften , yield

    Từ trái nghĩa

    noun
    difficulty , disquiet , excitableness , furor , strife , turmoil , uneasiness , unrest , effort , inhibition , perplexity , restriction , awkwardness , constraint , discomfort
    verb
    annoy , increase , irritate , perplex , vex , worsen , make difficult Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ease »

    tác giả

    Admin, Trang , Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Ease