Đồng Nghĩa Của Earning - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Thu nhập.
- + Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp.
Some examples of word usage: earning
1. She is earning a high salary at her new job. - Cô ấy đang kiếm được mức lương cao ở công việc mới của mình. 2. They have been earning extra money by selling handmade crafts online. - Họ đã kiếm thêm tiền bằng cách bán đồ thủ công trực tuyến. 3. He has been earning recognition for his outstanding performance in the competition. - Anh ấy đã được công nhận vì màn trình diễn xuất sắc của mình trong cuộc thi. 4. The company is earning a reputation for its excellent customer service. - Công ty đang kiếm được uy tín vì dịch vụ khách hàng tuyệt vời của mình. 5. She is earning her master's degree in business administration. - Cô ấy đang học tiến sĩ về quản trị kinh doanh. 6. They are earning respect from their peers for their hard work and dedication. - Họ đang kiếm được sự tôn trọng từ đồng nghiệp vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ. Translated into Vietnamese: 1. Cô ấy đang kiếm được mức lương cao ở công việc mới của mình. 2. Họ đã kiếm thêm tiền bằng cách bán đồ thủ công trực tuyến. 3. Anh ấy đã được công nhận vì màn trình diễn xuất sắc của mình trong cuộc thi. 4. Công ty đang kiếm được uy tín vì dịch vụ khách hàng tuyệt vời của mình. 5. Cô ấy đang học tiến sĩ về quản trị kinh doanh. 6. Họ đang kiếm được sự tôn trọng từ đồng nghiệp vì sự làm việc chăm chỉ và tận tâm của họ. Từ đồng nghĩa của earningDanh từ
winnings takings obtaining procurement gettingTính từ
realising stipendiary realizing receivingTừ trái nghĩa của earning
earning Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của earner Từ đồng nghĩa của earnest Từ đồng nghĩa của earnestly Từ đồng nghĩa của earnest money Từ đồng nghĩa của earnestness Từ đồng nghĩa của earnings Từ đồng nghĩa của earn money Từ đồng nghĩa của earn one's keep Từ đồng nghĩa của earn one's wings Từ đồng nghĩa của earn wings Từ đồng nghĩa của earn your keep từ đồng nghĩa với earn An earning synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earning, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của earningHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Earning
-
Đồng Nghĩa Của Earn - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Đồng Nghĩa Của Earn Money
-
Trái Nghĩa Của Earning - Từ đồng Nghĩa
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Antonym Of Earning - Alien Dictionary
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Retained Earnings Là Gì Và Sử Dụng Thế Nào Cho Hiệu Quả?
-
Earning Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Hai Hệ Số P/E Và P/BV - Chi Tiết Thông Tin đào Tạo
-
Earning - Tìm Kiếm | Laban Dictionary - Từ điển Anh - Việt, Việt
-
Sự Khác Nhau Giữa Wage, Salary, Income, Pay, Paycheck, Payroll ...