Đồng Nghĩa Của Earn - Idioms Proverbs

Idioms Proverbs Toggle navigation
  • Từ điển đồng nghĩa
  • Từ điển trái nghĩa
  • Thành ngữ, tục ngữ
  • Truyện tiếng Anh
Đồng nghĩa Trái nghĩa Nghĩa là gì Thành ngữ, tục ngữ Nghĩa là gì: earn earn /ə:n/
  • ngoại động từ
    • kiếm được (tiền...); giành được (phần thưởng, sự khen ngợi...)
      • to earn one's living: kiếm sống
Đồng nghĩa của earn

Động từ

make be paid take home receive get bring in produce gross net clear make money acquire collect derive draw gain obtain pick up realize realise reap score secure win attain consummate cop effect gather hustle perform procure profit pull rate snag sock turn wrangle be gainfully employed be in line for bring home bring home the bacon bring home the groceries clean up make fast buck make it big pay one's dues pull down scare up scrape together

Động từ

deserve work for warrant merit be worthy of bag harvest be entitled to come by

Trái nghĩa của earn

earn Thành ngữ, tục ngữ

English Vocalbulary

Đồng nghĩa của early years Đồng nghĩa của earmark Đồng nghĩa của earmarked Đồng nghĩa của earmarking Đồng nghĩa của earmuff Đồng nghĩa của earn a living Đồng nghĩa của earned Đồng nghĩa của earner Đồng nghĩa của earnest Đồng nghĩa của earnestly An earn synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earn, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của earn

Học thêm

  • 일본어-한국어 사전
  • Japanese English Dictionary
  • Korean English Dictionary
  • English Learning Video
  • Korean Vietnamese Dictionary
  • English Learning Forum
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock

Từ khóa » đồng Nghĩa Với Earning