Trái Nghĩa Của Earning - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- (Econ) Thu nhập.
- + Cụn thuật ngữ được sử dụng theo hai cách: một để miêu tả phần lợi tức đối với nỗ lực của con người, thù lao cho đầu vào của yếu tố lao động sản xuất và nghĩa thứ hai để miêu tả thu nhập của một doanh nghiệp.
Alternative for earning
earns, earned, earningĐồng nghĩa: deserve, gain, get, make, merit, obtain, require, secure,
Trái nghĩa: consume, spend,
Động từ
Opposite of coming into possession of giving according ceding handing over relinquishing bequeathing dispensing forfeiting granting handing offering parting with proffering surrendering yielding dropping forgoing forking over giving away giving up handing out passing down presenting throwing away turning overĐộng từ
Opposite of present participle for gain deservedly in return for one's behaviour or achievements losing forfeiting costing discouraging dissuading failing giving missing neglecting passing spending surrendering yielding giving in throwing awayĐộng từ
Opposite of present participle for to receive payment for work paying outTính từ
Opposite of taking awarding disbursing givingTính từ
Opposite of in a job jobless redundant unemployed laid off on the dole out of work out of a jobDanh từ
Opposite of the action of acquiring something lossTừ gần nghĩa
earning a living earning money earnings earning your living earn money earns earnests earnestnesses earnestness earnestly earnestest earnesterĐồng nghĩa của earning
earning Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Trái nghĩa của earn Trái nghĩa của earnings Trái nghĩa của earned Trái nghĩa của earner Trái nghĩa của earns An earning antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with earning, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của earningHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Earn
-
Đồng Nghĩa Của Earn - Idioms Proverbs
-
Nghĩa Của Từ Earn - Từ điển Anh - Việt
-
Earn - Từ Điển Từ Đồng Nghĩa Tiếng Anh Cambridge Với Các Từ ...
-
Ý Nghĩa Của Earn Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Đồng Nghĩa Của Earn Money
-
Earn - Wiktionary Tiếng Việt
-
EARN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Earn Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Tích Lũy Dặm Bay Krispay
-
Synonym Des Earning - Alien Dictionary
-
Earn: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Earn Definition & Meaning
-
YOU CAN EARN MONEY Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Premise - Earn Money Trên App Store