eradicate - Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › eradicate
Xem chi tiết »
Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. verb. abate , abolish , annihilate , blot out * , demolish , ...
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa của eradicate. Alternative for eradicate. eradicates, eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · eradicate ý nghĩa, định nghĩa, eradicate là gì: 1. to get rid of something ... Nâng cao vốn từ vựng của bạn với English Vocabulary in Use từ ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của eradicated. ... eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove, ...
Xem chi tiết »
eradicates, eradicated, eradicating. Đồng nghĩa: eliminate, exterminate, get rid of, remove,. Verb. Opposite of to destroy completely.
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "eradicate": · annihilate · carry off · decimate · eliminate · exterminate · extinguish · extirpate · root out ...
Xem chi tiết »
Dự án Isabela đã thành công rực rỡ, hoạt đông dọn dê trên đảo Isabela, Pinta và Santiago vào năm 2006. WikiMatrix. Both Spain and Portugal had managed to ...
Xem chi tiết »
Frequently Asked Questions About eradicate · How does the verb eradicate differ from other similar words? · In what contexts can exterminate take the place of ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
It set out to eradicate heresy, and ended by perpetuating it. Nó đặt ra để xóa bỏ dị giáo, và kết thúc bằng cách duy trì nó. Copy Report ...
Xem chi tiết »
9 thg 12, 2020 · Động từ này có thể đồng nghĩa với các từ sau: pull up by the roots, uproot, reduce to nothing radically, put an end to, pull, extirpate.
Xem chi tiết »
Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ... Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish ...
Xem chi tiết »
Thời gian của tiếng Anh động từ thì quá khứ: eradicate ✓ eradicated ... bộ phận chủ yếu của nó bằng uốn (thay đổi về hình thức theo quy tắc ngữ pháp).
Xem chi tiết »
eradicate eradi·cate [eradicate eradicates eradicated eradicating] BrE [ɪˈrædɪkeɪt] NAmE [ɪˈrædɪkeɪt] verb to destroy or get rid of sth completely, ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 14+ đồng Nghĩa Với Eradicate
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với eradicate hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu