Đồng Nghĩa Với "fond Of" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Từ điển Đồng Nghĩa
- fond of
Bạn đang chọn từ điển Từ Đồng Nghĩa, hãy nhập từ khóa để tra.
Từ Đồng Nghĩa Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐồng nghĩa với từ fond of
Đồng nghĩa với fond of trong Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh là gì?
Dưới đây là giải thích từ đồng nghĩa cho từ "fond of". Đồng nghĩa với fond of là gì trong từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh. Cùng xem các từ đồng nghĩa với fond of trong bài viết này.
fond of (phát âm có thể chưa chuẩn) Đồng nghĩa với "fond of" là: keen on. hứng thú với, thích
Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh
- Đồng nghĩa với "diverse" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "recreational" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "apart from" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "remember" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "banks" trong Tiếng Anh là gì?
Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ Đồng nghĩa với "fond of" là gì? Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Trong đó có cả tiếng Việt và các thuật ngữ tiếng Việt như Từ điển Đồng nghĩa Tiếng Anh
Từ điển Đồng nghĩa
- Đồng nghĩa với "spot" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "subjected to" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "intrinsic" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "off the record" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "barrier" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "correspondence" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "tasks" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "hard" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "placid" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "remain" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "rather than" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "banks" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "involve" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "confirms" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "pore" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "omit" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "resume" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "hearten" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "agile" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "revolutionizing" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "incentive" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "environment" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "very busy" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "exaggerate" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "revitalize" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "elsewhere" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "unprecedented" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "baffle" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "drop in on" trong Tiếng Anh là gì?
- Đồng nghĩa với "assess" trong Tiếng Anh là gì?
Từ khóa » Keen On đồng Nghĩa Với
-
Keen On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keen On Trong Câu Tiếng Anh?
-
Đồng Nghĩa Của Be Keen On - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Keen On - Idioms Proverbs
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Của Keen On Trong Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Với Keen On - Alien Dictionary
-
Keen On | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Keen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Keen On - Từ đồng Nghĩa
-
Keen On Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng & Các Cụm Từ Đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Keen - Từ điển Anh - Việt
-
Keen On Là Gì? Cấu Trúc Keen On Trong Tiếng Anh
-
Học Ngay Cấu Trúc Keen On Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
NHỮNG TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI “LIKE” - Vietlesson| Tiếng Anh Giao ...