keep abreast of - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · abreast ý nghĩa, định nghĩa, abreast là gì: 1. used to say that two or more people are next ... I try to keep abreast of any developments.
Xem chi tiết »
keep abreast of Thành ngữ, tục ngữ · bám sát điều gì đó · hãy cập nhật điều gì đó.
Xem chi tiết »
27 thg 2, 2021 · Keep Abreast Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Abreast, Keep Abreast Là Gì · AstrayGo astray / Lạc, mất▻become lost, be stolen. Several letters went astray ...
Xem chi tiết »
Tra cứu từ điển Anh Việt online. Nghĩa của từ 'keep abreast' trong tiếng Việt. keep abreast là gì? Tra cứu từ điển trực tuyến.
Xem chi tiết »
keep abreast nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keep abreast giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keep ...
Xem chi tiết »
Cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh. to walk abreast: đi sóng hàng với nhau: abreast the times: theo kịp thời đại: to keep abreast ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ To keep abreast of (with) - Từ điển Anh - Việt.
Xem chi tiết »
=to walk abreast+ đi sóng hàng với nhau =abreast the times+ theo kịp thời đại !to keep abreast of (with) – (xem) keep ,. Rate this post ...
Xem chi tiết »
phó từ. cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh. to walk abreast. đi sóng hàng với nhau. abreast the times. theo kịp thời đại.
Xem chi tiết »
Có buổi như thế này một cách thường xuyên để đảm bảo rằng bạn vẫn ngang nhau của quảng cáo và những gì đang xảy ra trong niche của bạn. Stay abreast of news ...
Xem chi tiết »
Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: abreast nghĩa là cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh to walk abreast đi ... to keep abreast of (with).
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (7) 21 thg 9, 2013 · Be about to do sth - Chuẩn bị làm việc gì ... It is almost impossible to keep abreast of all the latest developments in computing. • Accord
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ keep abreast of the times|keep abreast of the time trong Từ điển Tiếng Anh verb update; be updated; be up-to-date.
Xem chi tiết »
Q: keep abreast có nghĩa là gì? A: Hello! es mantenerse al dia, estar actualizado, tener en mente lo mas nuevo lo mas actual. Good luck!
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Abreast Nghĩa Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep abreast nghĩa là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu