Nghĩa Của Từ Abreast, Từ Abreast Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
Có thể bạn quan tâm
- Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
- Video Học tiếng Anh
- Học tiếng Anh qua phim
- Học tiếng Anh qua bài hát
- Luyện nghe tiếng Anh
- Tiếng Anh giao tiếp
- Tiếng Anh trẻ em
- Học phát âm tiếng Anh
- Video - Chuyên ngành
- Video Hài
- Học tiếng Anh cùng...
- Khoa học - Công nghệ
- Sức khỏe - Làm đẹp
- Thời trang - Điện ảnh
- Du lịch - Thể thao
- Kinh doanh - Thương mại
- Tin tức Quốc tế
- Người nổi tiếng
- Video Học tập
- Thể loại khác
- Video giải trí
- Kiến thức - Kinh nghiệm
- Ngữ pháp tiếng Anh
- Ngữ pháp căn bản
- Ngữ pháp nâng cao
- Kinh nghiệm, Kỹ năng
- Bài giảng video
- Câu trong tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh
- Tài liệu tiếng Anh
- Tiếng Anh chuyên ngành
- Đọc báo Anh-Việt
- ...
- TỪ ĐIỂN
- CHỦ ĐỀ
-
phó từ
cùng hàng, sóng hàng, ngang nhau; sát nhau, sát vai, bên cạnh
to walk abreast
đi sóng hàng với nhau
abreast the times
theo kịp thời đại
Cụm từ/thành ngữ
to keep abreast of (with)
(xem) keep
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
Từ khóa » Keep Abreast Nghĩa Là Gì
-
Keep Abreast Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Abreast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep Abreast Of Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Keep Abreast Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Abreast, Keep Abreast Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "keep Abreast" - Là Gì?
-
Keep Abreast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Abreast - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ To Keep Abreast Of (with) - Từ điển Anh - Tratu Soha
-
Abreast Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
STAY ABREAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Abreast
-
Thành Ngữ Tiếng Anh - A Idioms - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Keep Abreast Of The Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Abreast" | HiNative