1 thg 1, 2016 · 'Keep afloat' có từ afloat thịnh vượng, sôi nổi, hết sạch nợ, lênh đênh trên nước; vì thế cụm từ này nghĩa là sống sót, giữ cho khỏi chìm ...
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · afloat ý nghĩa, định nghĩa, afloat là gì: 1. floating on water: 2. ... He managed to keep/stay afloat by holding on to the side of the boat.
Xem chi tiết »
20 thg 7, 2022 · keep (someone/something) afloat - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
stay afloat = (literally) stay at the surface of water and not drown, (figuratively) remain open for business or able to afford all your ...
Xem chi tiết »
Nhớ giữ nó bên mình là được rồi. See Lesson. Should I keep it straight or wavy?
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ keep afloat trong Từ điển Tiếng Anh emain above water, not sink. ... Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "keep afloat", trong bộ từ điển Từ ...
Xem chi tiết »
... stay afloat. Bạn là một người đàn ông của gia đình, bạn đang cố gắng giữ vững phong độ. ... And you are going to have to work very hard to stay afloat.
Xem chi tiết »
afloat adj. 1 floating on water. VERBS be | remain, stay | set sth The children set their new boat afloat on the lake. | keep ...
Xem chi tiết »
Lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không · Ngập nước · Lan truyền đi (tin đồn) · Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi · Hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai · Đang lưu hành ... Bị thiếu: keep | Phải bao gồm: keep
Xem chi tiết »
Librarians are the people keeping society afloat you guys. Thủ thư là những người giúp xã hội tồn tại các bạn ạ. In this economy everyone is trying to stay ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của keep afloat. ... buoy hold up sustain maintain prop up keep up buoy up ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của stay afloat. ... Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của stay afloat ...
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ afloat ... hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai ... Trying to keep the store afloat after his wife's death last year, he began closing for a few ...
Xem chi tiết »
Iranian President Hassan Rouhani said Iran still can rely on China and Russian Federation to keep its oil and banking sectors afloat. · Tổng thống Rouhani nói ...
Xem chi tiết »
Cash management là thuật ngữ tiếng Anh trong lĩnh vực kinh doanh có nghĩa tiếng Việt là Quản lý tiền ... This helps businesses to stay afloat financially.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ Keep Afloat Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề keep afloat là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu