Ý Nghĩa Của Afloat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- abaft
- adrift
- aft
- aground
- amidships
- ashore
- astern
- cast
- cast someone adrift idiom
- deck
- fore
- inshore
- keep afloat
- longshore
- offshore
- onshore
- out
- overboard
- shore
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Rich and wealthy (Định nghĩa của afloat từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)afloat | Từ điển Anh Mỹ
afloatadjective us /əˈfloʊt/ Add to word list Add to word list floating on or in water: They couldn’t keep the ferry afloat. fig. Loan programs are aimed at keeping small businesses afloat (= operating). (Định nghĩa của afloat từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)afloat | Tiếng Anh Thương Mại
afloatadjective FINANCE uk /əˈfləʊt/ us Add to word list Add to word list having enough money to pay what you owe and not have debts: keep sth afloat They need billion of dollars to keep the company afloat.stay afloat Even when parent companies are fighting to stay afloat, you'll find an internet company boasting about its income. (Định nghĩa của afloat từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của afloat
afloat Is he floating across or crossing afloat? Từ Cambridge English Corpus Unable to stay afloat as a semantic theory of "law" positivism, along with other jurisprudential views in the same boat, must be recast as constructive interpretations of law. Từ Cambridge English Corpus Can you stay afloat in water ? Từ Cambridge English Corpus Results show that after 1 year of immersion in sea water, seven of the 90 seeds left after the germination experiment had sunk and the remaining 83 were still afloat. Từ Cambridge English Corpus The national economy stays afloat thanks to drugs. Từ Europarl Parallel Corpus - English We could have kept a substantial part of it afloat at second reading, but it looks as if this too is not going to happen. Từ Europarl Parallel Corpus - English Is it not a case of either being able to remain afloat in such circumstances or sinking altogether? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Only a proportion of the 76 admirals are eligible to fly their flags afloat. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Would it not be better to put part of that headquarters—perhaps the communications part—afloat? Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Many, if not all, of those clubs rely on the hard work and commitment of their volunteers to stay afloat. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 She now has 1,500,000 gross tons afloat, and she has over 1,000,000 gross tons building. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 In my view, it is very wrong indeed to put any such stories or rumours afloat. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 If such discussion forums are facilitated, there really is a chance of our managing to keep the small and medium-sized shipping industry afloat. Từ Europarl Parallel Corpus - English Our current assessment is that interim storage afloat provides a safe and cost effective route to final disposal. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Support services that are often crucial to keeping a family afloat have been shut. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Xem tất cả các ví dụ của afloat Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. Phát âm của afloat là gì?Bản dịch của afloat
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) (在水中)漂浮的, 有償債能力的, 經濟上周轉自如的… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) (在水中)漂浮的, 有偿债能力的, 经济上周转得开的… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha a flote, sin deudas, al día… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha à tona, flutuando, sem dívidas… Xem thêm trong tiếng Việt nổi trên nước… Xem thêm trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp in Dutch trong tiếng Séc trong tiếng Đan Mạch trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Ukrainian suda yüzen, yüzer durumda… Xem thêm à flot… Xem thêm drijvend… Xem thêm plovoucí, na vodě… Xem thêm flydende… Xem thêm terapung, mengambang… Xem thêm ลอย… Xem thêm unoszący się na wodzie, utrzymujący się na powierzchni wody, pływający… Xem thêm flytande, flott… Xem thêm apung… Xem thêm schwimmen… Xem thêm flytende… Xem thêm на воді, на плаву… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
afire afk aflame aflatoxin afloat aflutter afoot afore aforementioned {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của afloat
- keep afloat
- stay afloat
- keep someone/something afloat, at keep afloat
Từ của Ngày
refuse
UK /ˈref.juːs/ US /ˈref.juːs/unwanted waste material, especially material that is regularly thrown away from a house, factory, etc.
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
All hands on deck! (Nautical Idioms, Part 2)
December 17, 2025 Đọc thêm nữaTừ mới
Rad December 15, 2025 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu AI Assistant Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụBản dịch
AI Assistant {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Đan Mạch Tiếng Đan Mạch–Tiếng Anh
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Adjective
- Tiếng Mỹ Adjective
- Kinh doanh Adjective
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add afloat to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm afloat vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Keep Afloat Là Gì
-
"Keep Afloat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Keep (someone/something) Afloat - Cambridge Dictionary
-
"stay Afloat" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Keep Afloat (【Cụm Từ】) Meaning, Usage, And Readings - Engoo.
-
'keep Afloat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Stay Afloat: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"afloat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Afloat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Afloat - Từ điển Anh - Việt
-
AFLOAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Đồng Nghĩa Của Keep Afloat - Idioms Proverbs
-
Trái Nghĩa Của Stay Afloat - Từ đồng Nghĩa
-
Afloat Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
STILL AFLOAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa Cash Management Là Gì?