Đồng Nghĩa Của Keep Afloat - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
Động từ
buoy hold up sustain maintain prop up keep up buoy upĐộng từ
make light bolster boost buck up cheer cheer up encourage hearten lift prop raise support upholdĐộng từ
bear endure exist get through handle keep last live recover remain ride out subsist suffer weather withstand outlast outlive outwear persevere persist revive be extant be left carry on carry through come through cut it get on go all the way go the limit hold out live down live on live out live through make a comeback make the cut pull out of it pull through remain alive see through stand up tough it outTừ trái nghĩa của keep afloat
English Vocalbulary
Từ đồng nghĩa của keep Từ đồng nghĩa của keep a backup Từ đồng nghĩa của keep abreast of Từ đồng nghĩa của keep account Từ đồng nghĩa của keep a close watch on Từ đồng nghĩa của keep a copy Từ đồng nghĩa của keep aft Từ đồng nghĩa của keep a hold on Từ đồng nghĩa của keep alive Từ đồng nghĩa của keep aloof Từ đồng nghĩa của keep amused Từ đồng nghĩa của keep an eye on An keep afloat synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with keep afloat, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của keep afloatHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Keep Afloat Là Gì
-
"Keep Afloat" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
Ý Nghĩa Của Afloat Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep (someone/something) Afloat - Cambridge Dictionary
-
"stay Afloat" Có Nghĩa Là Gì? - Câu Hỏi Về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
-
Keep Afloat (【Cụm Từ】) Meaning, Usage, And Readings - Engoo.
-
'keep Afloat' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Stay Afloat: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng ... - OpenTran
-
"afloat" Là Gì? Nghĩa Của Từ Afloat Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
Nghĩa Của Từ Afloat - Từ điển Anh - Việt
-
AFLOAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Trái Nghĩa Của Stay Afloat - Từ đồng Nghĩa
-
Afloat Nghĩa Là Gì ? | Từ Điển Anh Việt EzyDict
-
STILL AFLOAT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Định Nghĩa Cash Management Là Gì?