Nghĩa Của Từ Afloat - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /ə'flout/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lênh đênh trên nước, lơ lửng trên không
    life afloat cuộc sống trên biển
    Ngập nước
    the ship sank slowly until the decks were afloat con tàu chìm dần cho tới khi ngập nước
    Lan truyền đi (tin đồn)
    there is a rumour afloat that có tin đồn rằng
    Thịnh vượng, hoạt động sôi nổi
    concern is now fairly afloat công việc kinh doanh hiện nay rất thịnh vượng
    Hết nợ, sạch mợ, không mắc nợ ai
    Đang lưu hành
    Không ổn định, trôi nổi

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    ở trên mặt nước
    trôi nổi

    Xây dựng

    trên biển
    trên tàu thủy

    Kỹ thuật chung

    ngập nước
    lơ lửng
    nổi

    Kinh tế

    còn trên tàu
    đã chất hàng xuống tàu
    hết nợ
    ngoài khơi
    nổi
    trên đường vận chuyển
    afloat cargo hàng hóa trên đường vận chuyển afloat terms điều kiện hàng hóa trên đường vận chuyển goods afloat hàng hóa trên đường vận chuyển sale afloat bán hàng trên đường vận chuyển sale afloat hàng bán trên đường vận chuyển

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adrift , drifting , asea , circulating , natant , operating , rumored , sailing

    Từ trái nghĩa

    adjective
    ashore , docked , beached , aground Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Afloat »

    tác giả

    Admin, Alexi, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Keep Afloat Là Gì