Từ điển Anh Việt "keep Abreast" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Anh Việt"keep abreast" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm keep abreast
Xem thêm: keep up, follow
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh keep abreast
Từ điển WordNet
- keep informed; keep up, follow
He kept up on his country's foreign policies
v.
Từ khóa » Keep Abreast Nghĩa Là Gì
-
Keep Abreast Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Abreast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep Abreast Of Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Keep Abreast Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Abreast, Keep Abreast Là Gì
-
Keep Abreast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Abreast - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ To Keep Abreast Of (with) - Từ điển Anh - Tratu Soha
-
Abreast Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Nghĩa Của Từ Abreast, Từ Abreast Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
STAY ABREAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
-
Abreast
-
Thành Ngữ Tiếng Anh - A Idioms - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Keep Abreast Of The Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Abreast" | HiNative