STAY ABREAST Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
STAY ABREAST Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [stei ə'brest]stay abreast
[stei ə'brest] ở ngang nhau
stay abreastluôn bám sát
always stickstay abreast
{-}
Phong cách/chủ đề:
Vì vậy, luôn cập nhật những báo cáo phân tích đó!This is an efficient way to stay abreast of the newest events.
Đây là một cách hiệu quả để giữ ngang nhau của sự phát triển mới nhất.Stay abreast of news you can use to better ensure your chances of success.
Luôn theo sát các tin tức mà bạn có thể áp dụng để đảm bảo tốt hơn cơ hội thành công.Keep learning so that you can stay abreast of changes and new developments.
Tiếp tục học tập để bạn có thể theo kịp những thay đổi và phát đào triển mới.Stay abreast of customer service and with the enthusiasm and the best service.
Luôn song hành và phục vụ khách hàng với sự nhiệt tình cùng những dịch vụ tốt nhất.Recognize the need for, and to engage in life-long learning, and stay abreast of contemporary issues;
Nhận thức được sự cần thiết vàtham gia vào việc học tập suốt đời và bám sát các vấn đề đương đại;Stay abreast of breaking news and forecasts of macroeconomic releases that can impact market prices.
Theo kịp các tin tức nóng hổi và dự báo về các công bố kinh tế vĩ mô có thể tác động đến giá cả thị trường.We make use of the latest security technologies to stay abreast with today's security threats and needs.
Chúng tôi tận dụng các công nghệ bảo mật mới nhất để ở ngang nhau với các mối đe dọa an ninh và nhu cầu hiện nay.Stay abreast of international news events, specially the economic events which could impact the markets and currencies in which you trade.
Theo sát các sự kiện tin tức quốc tế, đặc biệt là các sự kiện kinh tế có thể ảnh hưởng đến thị trường và tiền tệ mà bạn giao dịch.This will enable the employees to stay abreast of the efficient workflow procedures and adopt them on requirement.
Điều này sẽ giúp cho nhân viên luôn cập nhật các quy trình làm việc hiệu quả và áp dụng chúng theo yêu cầu.Use these five simple strategies to skyrocket your event performance and stay abreast of the latest technologies.
Sử dụng năm chiến lược đơn giản này để tăng vọt hiệu suất sự kiện của bạn và theo kịp các công nghệ mới nhất.Suppose further that the sales team must stay abreast of current events, such as breaking news or changes in the stock market.
Giả sử thêmnhóm bán hàng của bạn phải duy trì ngang nhau của sự kiện hiện tại, chẳng hạn như giới hạn tin tức hoặc thay đổi trong trường chứng khoán.We continuously review andexpand the set of electives to cover the latest trends and stay abreast of technological change.
Chúng tôi liên tục xem xét và mở rộng bộ môn tự chọn để baoquát các xu hướng mới nhất và theo sát sự thay đổi công nghệ.We are active in research, helping you stay abreast of the most recent developments in your field.
Chúng tôi rất năng động trong việc nghiên cứu, giúp bạn luôn cập nhật những phát triển gần đây nhất trong lĩnh vực của mình.Stay abreast of developments which are soon to give Roulette enthusiasts, Free Spin-a-Holics, and Poker Professionals something to drool over.
Ở ngang nhau của sự phát triển đó là sớm để cung cấp cho những người đam mê Roulette, Miễn phí Spin- một- Holics, và Poker Chuyên gia cái gì đó để drool hơn.Have sessions such as these often to make sure that you stay abreast of advertising and just what is happening in your particular niche.
Có buổi như thế này một cách thường xuyên để đảm bảo rằng bạn vẫn ngang nhau của quảng cáo và những gì đang xảy ra trong niche của bạn.Instructors stay abreast of curricula, education and technology news, and best practices through a comprehensive online professional development program.
Hướng dẫn theo kịp chương trình giảng dạy, giáo dục và công nghệ thông tin, và thực hành tốt nhất thông qua một chương trình phát triển chuyên môn trực tuyến toàn diện.Education and research are closely integrated within this Master's program,which helps you stay abreast of the latest developments within the discipline.
Giáo dục và nghiên cứu được tích hợp chặt chẽ trong phạm vi chương trình Thạc sĩ này,giúp bạn theo kịp những phát triển mới nhất trong ngành học.Improve your understanding of the fundamentals and stay abreast of the latest clinical advances as it relates to gene therapy in hemophilia.
Nâng cao hiểu biết của bạn về các nguyên tắc cơ bản và theo kịp các tiến bộ lâm sàng mới nhất vì nó liên quan đến liệu pháp gen trong bệnh máu khó đông.Virtually all companies are facing increased competition,with organizations starved for people who can help them stay abreast and ahead of their competitors.
Hầu như tất cả các công ty đang phải đối mặt với sự cạnh tranh ngày càng khốc liệt, và các tổ chức đang khaokhát những người có thể giúp họ bám sát hay vượt mặt đối thủ.If you have decided to take a tour at the magical land of Spain,you must stay abreast of their rules and regulations so that you can ensure a safer and a more enjoyable journey.
Nếu bạn đã quyết định đi du lịch tại vùng đất huyền diệu của Tây Ban Nha,bạn phải ở lại ngang nhau của các quy tắc và quy định của họ để bạn có thể đảm bảo an toàn hơn và một cuộc hành trình thú vị hơn.In view of the importance of street lights and the cost involved in providing this necessary service it is vital thatpeople involved in the decision making process stay abreast of the developments in lighting technology.
Vì tầm quan trọng của đèn đường và chi phí liên quan đến việc cung cấp dịch vụ cần thiết này, điều quan trọng là những người tham gia vàoquá trình ra quyết định luôn bám sát sự phát triển của công nghệ chiếu sáng.Even though trading ceases on Friday currency traders don't take days off,so always stay abreast of the news that may affect the currencies you are trading because you could be in for a shock come Monday morning.
Mặc dù giao dịch không còn đối với thương nhân tiền tệ thứ sáu không có ngày nghỉ,do đó, luôn ở ngang nhau về những tin tức mà có thể ảnh hưởng đến các loại tiền tệ bạn đang kinh doanh bởi vì bạn có thể được in cho một cú sốc đến sáng thứ Hai.In 2010, NTU College of Management was officially accredited by the AACSB International,an honor that has helped the College stay abreast of high-quality research and education among top-tier business schools worldwide.
Trong năm 2010, Đại học Quản lý NTU đã được chính thức công nhận bởi AACSB International,một vinh dự đã giúp Trường luôn bám sát nghiên cứu và giáo dục chất lượng cao trong số các trường kinh doanh hàng đầu trên toàn thế giới.While larger dairies have been usingmobile technology to help truckers on the road stay abreast of pricing changes or upcoming promotions, and to track their trucks' locations, the technology is becoming affordable for firms of all sizes.
Trong khi nhà sản xuất sữa lớn đã được sử dụng công nghệ di động để giúptài xế xe tải trên đường ở ngang nhau của sự thay đổi giá cả và chương trình khuyến mãi sắp tới, và để theo dõi vị trí xe tải của họ", công nghệ này đang trở thành giá cả phải chăng cho các doanh nghiệp thuộc mọi quy mô.They shall be available at all times and at short notice,and shall stay abreast of dispute settlement and other relevant WTO activities.
Phải sẵn sàng làm việc bất cứ lúc nào và chỉ được thông báo ngắn vàphải cập nhật theo kịp các hoạt động giải quyết tranh chấp và hoạt động có liên quan khác của WTO.Food supply chain managers must identify the risks involved andknow how to deal with them, stay abreast of the latest best practices, and keep up to date on current technologies if they want to succeed and send a safe product to market.
Quản lý chuỗi cung ứng thực phẩm phải xác định các rủi ro liên quan vàbiết làm thế nào để đối phó với họ, lại ngang nhau của các thực hành mới nhất tốt nhất, và giữ cho đến ngày về công nghệ hiện nay, nếu họ muốn thành công và gửi một sản phẩm an toàn cho thị trường.Are we staying abreast of technological developments& energy management?
Có phải chúng ta đang bám sát những phát triển công nghệ và quản lý năng lượng?I personally recommend using Rafflecopter, who are staying abreast of changes at Facebook to manage a giveaway.
Cá nhân tôi khuyên bạn nên sử dụng Rafflecopter,những người đang bám sát những thay đổi tại Facebook để quản lý quà tặng.However, it is important tofind a Los Angeles expert CPA who stays abreast of Enterprise Zone Tax Credits, and someone who is not only well versed in state tax law but federal tax law, and can offer your appropriate CPA business consulting.
Tuy nhiên, điều quan trọng là để tìm một LosAngeles chuyên gia CPA người vẫn bắt kịp các khoản tín dụng thuế doanh nghiệp khu vực, và một người không chỉ cũng là versed trong pháp luật thuế của tiểu bang mà Pháp luật thuế liên bang, và có thể cung cấp tư của bạn thích hợp CPA vấn kinh doanh.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 134, Thời gian: 0.035 ![]()
![]()

Tiếng anh-Tiếng việt
stay abreast English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Stay abreast trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Stay abreast trong ngôn ngữ khác nhau
- Người pháp - rester au courant
- Na uy - holde seg oppdatert
- Hà lan - blijf op de hoogte
- Người hy lạp - μείνετε ενήμεροι
- Bồ đào nha - ficar a par
- Người ý - rimanere al passo
- Người tây ban nha - manténgase a el
Từng chữ dịch
stayở lạilưu trústayđộng từgiữstaydanh từstaystaytrạng từvẫnabreastngang nhaucập nhậttheo kịptheo sátbám sátTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Keep Abreast Nghĩa Là Gì
-
Keep Abreast Of | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Abreast Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Keep Abreast Of Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Idioms Proverbs
-
Keep Abreast Of Là Gì, Nghĩa Của Từ Abreast, Keep Abreast Là Gì
-
Từ điển Anh Việt "keep Abreast" - Là Gì?
-
Keep Abreast Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Nghĩa Của Từ Abreast - Từ điển Anh - Việt
-
Nghĩa Của Từ To Keep Abreast Of (with) - Từ điển Anh - Tratu Soha
-
Abreast Có Nghĩa Là Gì? - FindZon
-
Nghĩa Của Từ Abreast, Từ Abreast Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Abreast
-
Thành Ngữ Tiếng Anh - A Idioms - Learn English, Excel, Powerpoint
-
Keep Abreast Of The Time' Là Gì?, Từ điển Tiếng Anh
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Abreast" | HiNative