Nghĩa Của Từ Keen - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/ki:n/
Thông dụng
Danh từ
Bài hát tang (kèm theo tiếng than khóc ở Ai-len)
Nội động từ
Hát bài hát tang
Than van ai oán, than khóc thảm thiết
Ngoại động từ
Than khóc thương tiếc ai
Tính từ
Sắc, bén (dao); nhọn (kim)
Rét buốt, buốt thấu xương
keen wind gió rét buốtChói (ánh sáng)
Trong và cao (tiếng...)
Buốt, nhói, dữ dội, thấm thía
keen hunger sự đói dữ dội, sự đói như cào keen sorrow nỗi buồn thấm thíaSắc sảo; tinh, thính
keen intelligence trí thông minh sắc sảo keen eyes mắt tinh keen ears tai thínhChua cay, đay nghiến, gay gắt (lời nói, lời phê bình...)
Mãnh liệt, thiết tha, kịch liệt; hăng hái, sôi nổi, nhiệt tình
keen desire sự ham muốn mãnh liệt a keen sportsman nhà thể thao nhiệt tình a keen debate cuộc tranh luận sôi nổiSay mê, ham thích
He's keen on swimming. Anh ta thích bơi lội. to be keen about hài lòng về, vừa ý về (cái gì)(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc
as keen as mustard hăng say, hớn hởToán & tin
sắc, nhọn
keen point sắc nhọn, mũi nhọnKỹ thuật chung
nhạy
nhọn
keen point mũi nhọn keen point sắc nhọn, mũi nhọnmài sắc
mạnh
rõ
sắc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
agog , alert , animate , animated , anxious , appetent , ardent , athirst , avid , breathless , devoted , dying to , eager , earnest , ebullient , fervent , fervid , fierce , fond of , gung ho * , impassioned , impatient , intense , intent , interested , lively , perfervid , spirited , sprightly , thirsty , vehement , vivacious , warm , zealous , acid , acute , caustic , cutting , edged , extreme , fine , honed , incisive , observant , penetrating , perceptive , pointed , quick-witted , razor-sharp , sardonic , satirical , strong , tart , trenchant , unblunted , astute , bright , brilliant , canny , clever , discerning , discriminating , einstein , nobody’s fool , perspicacious , quick , sagacious , sapient , sensitive , sharp , sharp as a tack , shrewd , whiz , wise , intelligent , sharp-witted , smart , probing , mad , rabid , bursting , solicitous , thirsting , divine , fabulous , fantastic , fantastical , glorious , sensational , splendid , superb , terrific , wonderful , acrimonious , a crimonious , acuminous , analytical , appercipient , awake , bewail , bitter , boned , cunning , enthusiastic , excruciating , mordacious , mordant , piercing , piquant , poignant , pungent , ravenous , severe , vivid , wailverb
bawl , blubber , howl , sob , wail , weep , yowlTừ trái nghĩa
adjective
reluctant , unenthusiastic , uninterested , blunt , dull , obtuse , pointless , idiotic , ignorant , stupid Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Keen »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Xây dựng
tác giả
Black coffee, Admin, KyoRin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Keen On đồng Nghĩa Với
-
Keen On Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Keen On Trong Câu Tiếng Anh?
-
Đồng Nghĩa Của Be Keen On - Idioms Proverbs
-
Đồng Nghĩa Của Keen On - Idioms Proverbs
-
Cấu Trúc Và Cách Dùng Của Keen On Trong Tiếng Anh
-
Từ đồng Nghĩa Với Keen On - Alien Dictionary
-
Keen On | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Keen Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Trái Nghĩa Của Keen On - Từ đồng Nghĩa
-
Keen On Là Gì? Định Nghĩa, Cách Dùng & Các Cụm Từ Đồng Nghĩa
-
Keen On Là Gì? Cấu Trúc Keen On Trong Tiếng Anh
-
Học Ngay Cấu Trúc Keen On Trong Tiếng Anh - Step Up English
-
50 Cặp Từ đồng Nghĩa Trong Tiếng Anh Không Thể Không Biết
-
Đồng Nghĩa Với "fond Of" Là Gì? Từ điển đồng Nghĩa Tiếng Anh
-
NHỮNG TỪ ĐỒNG NGHĨA VỚI “LIKE” - Vietlesson| Tiếng Anh Giao ...