Không có kết quả, thất bại; vô ích. fruitless efforts: những cố gắng vô ích. Các từ liên quan. Từ đồng nghĩa. adjective.
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: fruitless fruitless /'fru:tlis/. tính từ. không ra quả, không có quả. không có kết quả, thất bại; vô ích. fruitless efforts: những cố gắng vô ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: fruitless fruitless /'fru:tlis/. tính từ. không ra quả, không có quả. không có kết quả, thất bại; vô ích. fruitless efforts: những cố gắng vô ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · fruitless ý nghĩa, định nghĩa, fruitless là gì: 1. ... Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề ...
Xem chi tiết »
Fruitless là gì: / ´fru:tlis /, Tính từ: không ra quả, không có quả, không có kết quả, thất bại; vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của more fruitless. ... Đồng nghĩa của more fruitless. Adjective. Comparative for producing nothing of value.
Xem chi tiết »
fruitless efforts những cố gắng vô ích. Từ liên quan. Từ đồng nghĩa: bootless futile sleeveless vain. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fruitless".
Xem chi tiết »
Nỗ lực chống chọi với ngọn lửa bằng xô chẳng bao lâu đã vô hiệu. Copy Report an error. It would be a fruitless search to look through the Scriptures ...
Xem chi tiết »
fruitless nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fruitless giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fruitless.
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Useless trong ielts tiếng Anh) · worthless adj. #pointless, value · pointless adj. #worthless · futile
Xem chi tiết »
It was a fruitless search. đồng nghĩa. adj. unfruitful barren infecund unproductive infertile unprolific sterile.
Xem chi tiết »
Nghĩa của từ fruitless trong Từ điển Y Khoa Anh - Việt Tính từ 1. không ra quả, ... Nhận thấy cây vả không sanh bông trái với tư-cách một quốc-gia, ...
Xem chi tiết »
23 thg 10, 2021 · Ví dụ về sử dụng Fruitless trong một câu và bản dịch của họ · The English for instance wasted a lot of capital in fruitless attempts to discover ...
Xem chi tiết »
Other Words from fruitless Synonyms & Antonyms Choose the Right Synonym More Example Sentences Learn More About fruitless ... Bị thiếu: đồng nghĩa với
Xem chi tiết »
Hướng dẫn cách phát âm: Học cách phát âm fruitless trong Tiếng Anh bằng ... Định nghĩa của fruitless. unproductive of success. Từ đồng nghĩa với fruitless.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Fruitless
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với fruitless hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu