Trái Nghĩa Của Fruitless - Idioms Proverbs
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- tính từ
- không ra quả, không có quả
- không có kết quả, thất bại; vô ích
- fruitless efforts: những cố gắng vô ích
Tính từ
fruitful effective effectual productive profitable copious plentiful potent successful usefulTừ đồng nghĩa của fruitless
fruitless Thành ngữ, tục ngữ
English Vocalbulary
Từ trái nghĩa của fruit garden Từ trái nghĩa của fruit ice Từ trái nghĩa của fruitily Từ trái nghĩa của fruitiness Từ trái nghĩa của fruition Từ trái nghĩa của fruit juice Từ trái nghĩa của fruitlessly Từ trái nghĩa của fruitlessness Từ trái nghĩa của fruitlet Từ trái nghĩa của fruit machine Từ trái nghĩa của fruit of adultery Từ trái nghĩa của fruits An fruitless antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with fruitless, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của fruitlessHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Từ điển Từ đồng nghĩa
- Korean Vietnamese Dictionary
- Movie Subtitles
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » đồng Nghĩa Với Fruitless
-
Nghĩa Của Từ Fruitless - Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của Fruitless - Idioms Proverbs
-
Ý Nghĩa Của Fruitless Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Fruitless Là Gì, Nghĩa Của Từ Fruitless | Từ điển Anh - Việt
-
Đồng Nghĩa Của More Fruitless - Từ đồng Nghĩa
-
Fruitless
-
Fruitless: Trong Tiếng Việt, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Nghe, Viết ...
-
Fruitless Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Useless Synonym – Từ đồng Nghĩa Với Useless
-
Fruitless Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Fruitless Bằng Tiếng Việt
-
FRUITLESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
Fruitless Definition & Meaning - Merriam-Webster
-
Cách Phát âm Fruitless Trong Tiếng Anh - Forvo