at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người). kết quả, hậu quả, sản phẩm. (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn.
Xem chi tiết »
at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người). kết quả, hậu quả, sản phẩm. (quân sự) số lượng (thức ăn, quần áo, súng đạn.
Xem chi tiết »
Các từ đồng nghĩa phổ biến cho "Issue". · Publication · Business · Printing · Paragraph · Print · Spot · Point at issue · Backrest.
Xem chi tiết »
22 thg 10, 2020 · (Những từ đồng nghĩa thường dùng để thay thế Issues trong ielts tiếng Anh). problems n. #topics; problem n. difficulties n. #points; concerns ...
Xem chi tiết »
Các từ thường được sử dụng cùng với issue. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó. behavioural issues. In addition, positive aspects of ...
Xem chi tiết »
What's the problem here? Các từ đồng nghĩa và các ví dụ. difficulty. The company is having some financial difficulties at the moment.
Xem chi tiết »
at issue: đang tranh cãi (vấn đề) ... luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm gì: to take issue with somebody: không đồng ý với ai; ...
Xem chi tiết »
Sheila continued to struggle with the last problem on her math quiz and time was running short . Sheila liên tục vật lộn với bài toán ở đầu cuối trong bài kiểm ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 5,0 (1) Tuy nhiên, matter thường mang sắc thái trang trọng hơn và có ý nghĩa trung lập hơn so với hai từ problem và issue. Ví dụ: ...
Xem chi tiết »
Từ đồng nghĩa (trong tiếng Anh) của "issue": · bring out · come forth · come out · consequence · cut · effect · egress · emerge ...
Xem chi tiết »
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...) to join issue with somebody on some point. tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai ...
Xem chi tiết »
the latest issue of a weekly: số mới nhất của một tờ báo hàng tuần ... at issue: đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người).
Xem chi tiết »
(pháp lý) lợi tức, thu hoạch (đất đai...) to join issue with somebody on some point. tiến hành tranh luận với ai về một điểm gì; không đồng ý với ai về một điểm ...
Xem chi tiết »
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ issues trong tiếng Anh. ... =at issue+ đang tranh câi (vấn đề); không đồng ý với nhau (người)
Xem chi tiết »
Xếp hạng 4,7 (109) 9 thg 7, 2022 · Problem, Trouble và Issue có nghĩa gần giống nhau, tức là chỉ một vấn đề, ... (Mary vẫn không hòa hợp với đồng nghiệp của cô).
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Issues
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với issues hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu