Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Đồng nghĩa của team. ... hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ. to team up with somebody. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai ...
Xem chi tiết »
Nghĩa là gì: teams team /ti:m/. danh từ. cỗ (ngựa, trâu, bò...) đội, tổ. a football team: một đội bóng; team spirit: tinh thần đồng đội. ngoại động từ.
Xem chi tiết »
Alternative for team · Noun · Noun · Noun · Noun · Noun · Verb · Verb.
Xem chi tiết »
'''ti:m'''/, Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), Cỗ (hai hay nhiều hơn con vật ...
Xem chi tiết »
13 thg 7, 2022 · team. Các từ thường được sử dụng cùng với team. Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó ...
Xem chi tiết »
team - dịch sang tiếng Việt với Từ điển tiếng Anh-Việt - Cambridge Dictionary.
Xem chi tiết »
... có thói quen dùng "group" và "team" thay thế cho nhau như hai từ đồng nghĩa. ... together as a group: một nhóm người, con vật cùng làm việc gì với nhau ...
Xem chi tiết »
Team là gì: / ti:m /, Danh từ: Đội, nhóm (các đấu thủ trong các trò chơi, trong thể thao), Đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau), ...
Xem chi tiết »
hợp ai thành đội, hợp lại thành tổ !to team up with somebody (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hợp sức với ai. ▽ Từ liên quan / Related words. Từ đồng nghĩa / Synonyms:
Xem chi tiết »
Đồng nghĩa với "pair up with" là: team up with. hợp tác với. Xem thêm từ Đồng nghĩa Tiếng Anh. Đồng nghĩa với "a matter of ...
Xem chi tiết »
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of team. ... teams, teamed, teaming. Synonym: band, company, crew, gang, group, ...
Xem chi tiết »
tinh thần đồng đội. đội, nhóm, tổ (những người cùng làm việc với nhau). a sales team. tổ bán hàng. cỗ (hai hay nhiều hơn con vật cùng kéo một chiếc xe, ...
Xem chi tiết »
20 thg 3, 2019 · Nếu bên “cánh phải” của văn phòng Got It! là nơi tụ họp của tất cả các team Design, Ops, HR-Admin, Marketing và Customer Support thì bên ...
Xem chi tiết »
... phát âm team sport giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của team sport. ... Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem chi tiết »
Nhờ vậy tôi đã rèn luyện được khả năng phối hợp với đồng đội và hoàn thành công việc đúng tiến độ. đội {danh}. team (từ khác: crew, union). more_vert.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đồng Nghĩa Với Team
Thông tin và kiến thức về chủ đề đồng nghĩa với team hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu