Động Từ Bất Qui Tắc See Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc See trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc See
Thấy, nhìn thấy, quan sát
Cách chia động từ bất qui tắc See
Động từ nguyên thể | See |
Quá khứ | Saw |
Quá khứ phân từ | Seen |
Ngôi thứ ba số ít | Sees |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Seeing |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: See-Saw-Seen (EE AW EEN)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Foresee | Foresaw | Foreseen |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh See
-
Tra động Từ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SEE
-
Cách Chia động Từ See Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của See Là Gì? Chia động Từ See - Daful Bright Teachers
-
See - Linh Vũ English
-
See - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Lưu ý Cách Dùng động Từ “See” Trong Tiếng Anh để Tránh Mất điểm Oan
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
Động Từ Bất Quy Tắc: See, Eat, Drink, Spend, Read - Hương Lan
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
V3 Của See Là Gì? - Anh Ngữ Let's Talk
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh đầy đủ Và Chính Xác Nhất
-
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THÔNG DỤNG - Tài Liệu Học Tập
-
Bảng Trọn Bộ 360 động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất