See - Linh Vũ English

Skip to content

Contents

  • 1 Động từ bất quy tắc see
      • 1.0.1 CHỈ ĐỊNH
      • 1.0.2 PHÂN TỪ
      • 1.0.3 MỆNH LỆNH
      • 1.0.4 Infinitive
      • 1.0.5 Phân từ hoàn thành

Động từ bất quy tắc see

Động từ bất quỳ tắc là những động từ có cách chia đặc biệt, không theo quy tắc chia của hầu hết các động từ tiếng Anh khác. Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to See.

Cách chia: see

Trợ động từ: have, be

Other forms: see oneself/not see

CHỈ ĐỊNH

Hiện tại

  • I see
  • you see
  • he/she/it sees
  • we see
  • you see
  • they see

Quá khứ

  • I saw
  • you saw
  • he/she/it saw
  • we saw
  • you saw
  • they saw

Hiện tại tiếp diễn

  • I am seeing
  • you are seeing
  • he/she/it is seeing
  • we are seeing
  • you are seeing
  • they are seeing

Hiện tại hoàn thành

  • I have seen
  • you have seen
  • he/she/it has seen
  • we have seen
  • you have seen
  • they have seen

Tương lai

  • I will see
  • you will see
  • he/she/it will see
  • we will see
  • you will see
  • they will see

Tương lai hoàn thành

  • I will have seen
  • you will have seen
  • he/she/it will have seen
  • we will have seen
  • you will have seen
  • they will have seen

Quá khứ tiếp diễn

  • I was seeing
  • you were seeing
  • he/she/it was seeing
  • we were seeing
  • you were seeing
  • they were seeing

Quá khứ hoàn thành

  • I had seen
  • you had seen
  • he/she/it had seen
  • we had seen
  • you had seen
  • they had seen

Tương lai tiếp diễn

  • I will be seeing
  • you will be seeing
  • he/she/it will be seeing
  • we will be seeing
  • you will be seeing
  • they will be seeing

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • I have been seeing
  • you have been seeing
  • he/she/it has been seeing
  • we have been seeing
  • you have been seeing
  • they have been seeing

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • I had been seeing
  • you had been seeing
  • he/she/it had been seeing
  • we had been seeing
  • you had been seeing
  • they had been seeing

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • I will have been seeing
  • you will have been seeing
  • he/she/it will have been seeing
  • we will have been seeing
  • you will have been seeing
  • they will have been seeing

PHÂN TỪ

MỆNH LỆNH

  • see
  • let’s see
  • see

Hiện tại

  • seeing

Quá khứ

  • seen

Infinitive

  • to see

Phân từ hoàn thành

  • having seen

Leave a Reply Cancel reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Comment *

Name *

Email *

Website

Save my name, email, and website in this browser for the next time I comment.

Δ

  • ĐĂNG KÝ TÀI KHOẢN
  • đăng ký học
  • Trang Chủ
  • Lịch Học
  • Lớp Học
    • Luyện Thi vào 10
    • Luyện Thi Đại Học
    • Luyện Thi IELTS
  • Kiến Thức Tiếng Anh
    • Bài Test Online
  • Blog tài liệu
    • Tài liệu Ielts
    • Tài liệu THPT QG
  • Blog Tài Liệu
    • Tài Liệu Luyện Thi IELTS
    • Tài Liệu Thi THPT Quốc Gia
Phone x x

Từ khóa » Dộng Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh See