Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
- Bảng động từ bất qui tắc
- Bảng động từ bất qui tắc
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ A
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ B
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ C
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ D
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ E
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ F
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ G
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ H
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ I
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ J
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ K
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ L
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ M
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ O
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ P
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Q
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ R
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ S
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ T
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ U
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ V
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ W
- Động từ bất qui tắc bắt đầu bằng chữ Z
- Tài liệu tham khảo tiếng Anh
- Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản
- Ngữ pháp tiếng Anh thực hành
Động từ bất qui tắc Teach trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ bất qui tắc Teach
Dạy, dạy học, hướng dẫn
Cách chia động từ bất qui tắc Teach
Động từ nguyên thể | Teach |
Quá khứ | Taught |
Quá khứ phân từ | Taught |
Ngôi thứ ba số ít | Teaches |
Hiện tại phân từ/Danh động từ | Teaching |
Các động từ bất qui tắc khác có mẫu tương tự
Các động từ với qui tắc giống như: Buy-Bought-Bought (_ UGHT UGHT)
Động từ nguyên thể | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ |
---|---|---|
Bring | Brought | Brought |
Buy | Bought | Bought |
Catch | Caught | Caught |
Fight | Fought | Fought |
Seek | Sought | Sought |
Think | Thought | Thought |
160 bài học ngữ pháp tiếng Anh hay nhất
155 bài học Java tiếng Việt hay nhất
100 bài học Android tiếng Việt hay nhất
247 bài học CSS tiếng Việt hay nhất
197 thẻ HTML cơ bản
297 bài học PHP
101 bài học C++ hay nhất
97 bài tập C++ có giải hay nhất
208 bài học Javascript có giải hay nhất
Học cùng VietJack
Từ khóa » Educate ở Quá Khứ
-
Chia Động Từ: EDUCATE
-
Chia động Từ Của động Từ để EDUCATE
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educates - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Của EDUCATION Trong Từ điển Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Educating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Teach - Leerit
-
Quá Khứ Của Teach Là Gì? - .vn
-
Chia động Từ "to Educate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Teach - Chia động Từ Bất Quy Tắc - Daful Bright Teachers
-
Cột 2 Của Teach
-
Teach