Quá Khứ Của Teach Là Gì? - .vn
Có thể bạn quan tâm
Search Cẩm Nang Giáo Dục Home Học tiếng Anh Quá khứ của Teach là gì? V1, V2, V3 của Teach trong tiếng Anh
- Học tiếng Anh
- Ngữ pháp Tiếng Anh
Trong tiếng Anh, quá khứ của teach V2 là taught và quá khứ phân từ của teach V3 cũng là taught.
Động từ (V1) | Quá khứ đơn (V2) | Quá khứ phân từ (V3) | Nghĩa của động từ |
teach | taught | taught | dạy học |
Ví dụ:
- Minh taught me Japanese 5 years ago (Minh đã dạy tôi tiếng Nhật 5 năm trước)
- Minh has taught for 20 years before becoming a novelist. (Minh đã dạy được 20 năm trước khi trở thành nhà tiểu thuyết)
- Cùng chủ đề “quá khứ phân từ”
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Have là gì? V1, V2, V3 của Have chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Go là gì? V1, V2, V3 của Go chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Be là gì? V1, V2, V3 của Be chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Talk là gì? V1, V2, V3 của Talk chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Take là gì? V1, V2, V3 của Take chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Do là gì? V1, V2, V3 của Do chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Meet là gì? V1, V2, V3 của Meet chính xác nhất
- Quá khứ phân từ của Know là gì? V1, V2, V3 của Know chính xác nhất
- Cùng chuyên mục “Ngữ pháp Tiếng Anh”
- Thứ Ngày Tháng Tiếng Anh: Cách đọc và viết chuẩn nhất
- V0, V1, V2, V3 trong tiếng Anh là gì? Một số ví dụ
- Giới từ Of: Cấu trúc và Cách dùng Of trong tiếng Anh chuẩn nhất
- Tổng hợp các dạng bài tập về mạo từ [Có đáp án]
- So sánh hơn trong tiếng Anh: Cách dùng, ví dụ và bài tập
- Linking verb [Liên động từ] trong tiếng Anh
- V2, V3 của Read là gì? Quá khứ của Read trong tiếng Anh
- 20 nguyên âm và 24 phụ âm trong tiếng Anh
- Quá khứ phân từ của Eat là gì? V1, V2, V3 của Eat chính xác nhất
- Tất tần tật về Tính từ ngắn và Tính từ dài trong tiếng Anh
Từ khóa » Educate ở Quá Khứ
-
Chia Động Từ: EDUCATE
-
Chia động Từ Của động Từ để EDUCATE
-
Educated - Wiktionary Tiếng Việt
-
Educates - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Của EDUCATION Trong Từ điển Anh Việt
-
Ý Nghĩa Của Educating Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Teach - Leerit
-
Chia động Từ "to Educate" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của Teach - Chia động Từ Bất Quy Tắc - Daful Bright Teachers
-
Động Từ Bất Qui Tắc Teach Trong Tiếng Anh
-
Cột 2 Của Teach
-
Teach