Động Từ Bất Quy Tắc - See - LeeRit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
- LeeRit Pro Học tất cả các bộ từ
Tài khoản LeeRit Pro
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
---|---|---|---|---|
1 | foresee | foresaw | foreseen | |
2 | oversee | oversaw | overseen | giám sát |
3 | see | saw | seen | nhìn thấy |
4 | seek | sought | sought | tìm kiếm |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Từ See
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SEE
-
Quá Khứ Của See Là Gì? Chia động Từ See - Daful Bright Teachers
-
See - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Quá Khứ Của See ? - Selfomy Hỏi Đáp
-
Động Từ Bất Qui Tắc See Trong Tiếng Anh
-
Cách Chia động Từ See Trong Tiếng Anh - Monkey
-
Quá Khứ Của See Là Gì? - BHIU
-
See - Chia Động Từ - Thi Thử Tiếng Anh
-
Quá Khứ Của See
-
▷ Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SEE
-
Quá Khứ để Xem Là Gì? Cách Chia động Từ See
-
Ví Dụ Về Câu Có động Từ Bất Quy Tắc 'See' Bằng Tiếng Anh