Quá Khứ Của See Là Gì? - BHIU

Mục lục

Toggle
  • Chia Động Từ: SEE
  • Bài tập vận dụng chia thì của “See”
    • Đáp án:
Quá khứ của See là gì? Cách chia See cho từng thì rất dễ nếu bạn nắm chắc được kiến thức. Hãy cùng Bhiu.edu.vn tìm hiểu cách dùng See như thế nào cho đúng qua bài viết này nhé!
Quá khứ của See

Chia Động Từ: SEE

Nguyên thểĐộng danh từPhân từ II
to seeseeingseen
Bảng chia động từ theo từng thì
SốSố ítSố nhiều
NgôiIYouHe/She/ItWeYouThey
Hiện tại đơnseeseeseesseeseesee
Hiện tại tiếp diễnam seeingare seeingis seeingare seeingare seeingare seeing
Quá khứ đơnsawsawsawsawsawsaw
Quá khứ tiếp diễnwas seeingwere seeingwas seeingwere seeingwere seeingwere seeing
Hiện tại hoàn thànhhave seenhave seenhas seenhave seenhave seenhave seen
Hiện tại hoàn thành tiếp diễnhave been seeinghave been seeinghas been seeinghave been seeinghave been seeinghave been seeing
Quá khứ hoàn thànhhad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
QK hoàn thành Tiếp diễnhad been seeinghad been seeinghad been seeinghad been seeinghad been seeinghad been seeing
Tương Laiwill seewill seewill seewill seewill seewill see
TL Tiếp Diễnwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeingwill be seeing
Tương Lai hoàn thànhwill have seenwill have seenwill have seenwill have seenwill have seenwill have seen
TL HT Tiếp Diễnwill have been seeingwill have been seeingwill have been seeingwill have been seeingwill have been seeingwill have been seeing
Điều Kiện Cách Hiện Tạiwould seewould seewould seewould seewould seewould see
Conditional Perfectwould have seenwould have seenwould have seenwould have seenwould have seenwould have seen
Conditional Present Progressivewould be seeingwould be seeingwould be seeingwould be seeingwould be seeingwould be seeing
Conditional Perfect Progressivewould have been seeingwould have been seeingwould have been seeingwould have been seeingwould have been seeingwould have been seeing
Present Subjunctiveseeseeseeseeseesee
Past Subjunctivesawsawsawsawsawsaw
Past Perfect Subjunctivehad seenhad seenhad seenhad seenhad seenhad seen
ImperativeseeLet’s seesee

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Quá khứ của hurt là gì? Cách chia động từ hurt với từng thì
  • Quá khứ của ring là gì? Cách chia động từ ring với các thì trong tiếng Anh
  • Quá khứ của read là gì? Cách chia động từ read với từng thì

Bài tập vận dụng chia thì của “See”

  1. He_______running away from the scene of the crime.
  2. I had_______their advertisement on television and in various fashion magazines.
  3. Guess who I_______at the meeting yesterday?
  4. She opened the curtains and she___a van outside.
  5. The agent said that we could_______ the house at 5 p.m
  6. I _______ you driving to work today.
  7. Ten thousand people _____ the match.
  8. I didn’t_______ her in the office yesterday.
  9. Participants in the study were asked to _______a show on television.
  10. I looked out of the window but _______nothing.
  11. We want to _______the show tonight.
  12. Guess who I _______ at the party last night!
  13. This program will be _______ all over the world
  14. They (not see) _______ each other for a long time.
  15. Rose and Emma _______ sharks, dolphins, and turtles at Dam Sen aquarium.
  16. Suddenly, I _______ a boy on the beach.
  17. I don’t live with my family now and we (not see) _______ each other for four years.
  18. He _______ that movie more than 3 times.
  19. He has been drinking alcohol since we_______ him.
  20. I will graduate in May. I _______you in June. By the time I _______ you, I will have graduated.

Đáp án:

1- was seen; 2 – seen; 3 – saw; 4 – saw; 5 – see; 6 – saw; 7 – saw; 8 – see; 9 – see; 10 – saw; 11 – see; 12 – saw; 13 – seen; 14 – haven’t seen; 15 – saw; 16 – Saw; 17 – haven’t seen; 18 – has seen; 19 – saw; 20 – will see – see

Trên đây là bài viết trả lời cho câu hỏi Quá khứ của See là gì? Và cách dùng See cho từng thì. Bhiu mong rằng nơi đây sẽ cung cấp cho bạn những kiến thức từ cơ bản đến nâng cao trong tiếng Anh. Bạn hãy ghé thăm Học ngữ pháp tiếng Anh để có thêm kiến thức mỗi ngày .

Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Từ See