Động Từ Bất Quy Tắc - Swell - Leerit
Có thể bạn quan tâm
-
Trang chủ
-
Cách học từ vựng tiếng Anh
-
Các bộ từ vựng
-
Tiếng Anh mỗi ngày Học tiếng Anh online
LIKE, +1 để chia sẻ cùng bạn bè bạn nhé!
Tra động từ
:| STT | Động từ | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ |
|---|---|---|---|---|
| 1 | swell | swelled | swollen, swelled | sưng, phồng |
Hiểu rõ hơn về động từ bất quy tắc
Để hiểu rõ về động từ bất quy tắc trong tiếng Anh, tham khảo bài: Tất cả Động Từ Bất Quy Tắc Tiếng Anh (Và những lưu ý bạn cần biết)Từ khóa » Swollen Quá Khứ
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SWELL
-
Swell - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Swelled - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Qui Tắc Swell Trong Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Swell - Thi Thử Tiếng Anh
-
Swell - Linh Vũ English
-
Swollen Là Gì - WEB GIẢI ĐÁP
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster