Swell - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ swell rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ swell ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: SWELL
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to swell | swelling | swollen |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | swell | swell | swells | swell | swell | swell |
Hiện tại tiếp diễn | am swelling | are swelling | is swelling | are swelling | are swelling | are swelling |
Quá khứ đơn | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled |
Quá khứ tiếp diễn | was swelling | were swelling | was swelling | were swelling | were swelling | were swelling |
Hiện tại hoàn thành | have swollen | have swollen | has swollen | have swollen | have swollen | have swollen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been swelling | have been swelling | has been swelling | have been swelling | have been swelling | have been swelling |
Quá khứ hoàn thành | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been swelling | had been swelling | had been swelling | had been swelling | had been swelling | had been swelling |
Tương Lai | will swell | will swell | will swell | will swell | will swell | will swell |
TL Tiếp Diễn | will be swelling | will be swelling | will be swelling | will be swelling | will be swelling | will be swelling |
Tương Lai hoàn thành | will have swollen | will have swollen | will have swollen | will have swollen | will have swollen | will have swollen |
TL HT Tiếp Diễn | will have been swelling | will have been swelling | will have been swelling | will have been swelling | will have been swelling | will have been swelling |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would swell | would swell | would swell | would swell | would swell | would swell |
Conditional Perfect | would have swollen | would have swollen | would have swollen | would have swollen | would have swollen | would have swollen |
Conditional Present Progressive | would be swelling | would be swelling | would be swelling | would be swelling | would be swelling | would be swelling |
Conditional Perfect Progressive | would have been swelling | would have been swelling | would have been swelling | would have been swelling | would have been swelling | would have been swelling |
Present Subjunctive | swell | swell | swell | swell | swell | swell |
Past Subjunctive | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled | swelled |
Past Perfect Subjunctive | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen | had swollen |
Imperative | swell | Let′s swell | swell |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Glimpse April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Educe
April 17, 2015Ascend
April 17, 2015Vaccinate
April 17, 2015Trot
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Swollen Quá Khứ
-
Động Từ Bất Quy Tắc - Swell - Leerit
-
Quá Khứ Của (quá Khứ Phân Từ Của) SWELL
-
Swelled - Wiktionary Tiếng Việt
-
Động Từ Bất Qui Tắc Swell Trong Tiếng Anh
-
Chia Động Từ Swell - Thi Thử Tiếng Anh
-
Swell - Linh Vũ English
-
Swollen Là Gì - WEB GIẢI ĐÁP
-
Danh Sách động Từ Bất Quy Tắc (tiếng Anh) - Wikipedia
-
BẢNG CÁC ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH
-
Bảng động Từ Bất Quy Tắc Trong Tiếng Anh Chuẩn Nhất
-
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC TRONG TIẾNG ANH - Langmaster