Pay - Chia Động Từ - iTiengAnh itienganh.org › Chia Động Từ Thông tin về đoạn trích nổi bật
Xem chi tiết »
Động từ bất quy tắc - Pay ... STT, Động từ, Quá khứ đơn, Quá khứ phân từ, Nghĩa của động từ. 1, pay, paid, paid, trả tiền ...
Xem chi tiết »
Xếp hạng 3,4 · progsol động từ bất quy tắc tiếng anh: pay ✓ paid / payed ✓ paid / payed - thanh toán, chi trả, trả tiền, trả, chi dụng.
Xem chi tiết »
Chia động từ 'to pay' - Chia động từ Tiếng Anh theo các thời với bab.la.
Xem chi tiết »
Động từ nguyên thể, Pay ; Quá khứ, Paid ; Quá khứ phân từ, Paid ; Ngôi thứ ba số ít, Pays ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Paying ...
Xem chi tiết »
pay ngoại động từ paid /peid/ /ˈpeɪ/. Trả (tiền lương... ); nộp, thanh toán. to high wages — trả lương cao: to pay somebody — trả tiền ai: to pay a sum ...
Xem chi tiết »
2 thg 11, 2021 · Với nghĩa này, pay vừa là ngoại động từ vừa là nội động từ · pay for · pay someone for something · pay by · pay with · pay in dollars/pounds etc ...
Xem chi tiết »
pay ý nghĩa, định nghĩa, pay là gì: 1. to give money to someone for something ... SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ ... Thêm các cụm động từ.
Xem chi tiết »
5. Các cụm từ thông dụng với "PAY" · pay attention to: chú ý đến · pay a compliment: khen · pay a vist to sb: đến thăm ai · pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng ...
Xem chi tiết »
Chia đông từ “pay” – Chia động từ tiếng Anh. Dưới đây là cách chia của động từ pay. ... to pay. Quá khứ đơn. paid. Quá khứ phân từ.
Xem chi tiết »
Vậy bạn cần phải nhớ chính xác cách chia của những động từ từ này. Sau đây là cách chia của động từ to Pay. Cách chia: pay. Trợ động ...
Xem chi tiết »
11 thg 12, 2021 · Pay là gì? · Pay đi với giới từ gì? Pay for; pay away; pay back; pay down; pay in; pay off; pay out; pay up; pay with/by; pay + obj + to ...
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2022 · Khớp với kết quả tìm kiếm: Anh đụng từ bất phép tắc :pay thừa khứ đơn. ... Thừa khứ solo (Simple past). I. Paid. You. Paid. He/she/it. Paid ...
Xem chi tiết »
1. pay attention to: chú ý đến · 2. pay a compliment: khen · 3. pay a visit to sb: đến thăm ai · 4. pay tribute to: bày tỏ lòng kính trọng · 5. pay one's way: tự ...
Xem chi tiết »
Thêm vào từ điển của tôi. Động từ. động từ. trả (tiền lương...); nộp, thanh toán. to high wages. trả lương cao. to pay somebody. trả tiền ai. 3 ví dụ khác.
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 15+ đọng Từ Pay
Thông tin và kiến thức về chủ đề đọng từ pay hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu