động Vật Có Nhiệt độ ổn định Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
động vật có nhiệt độ ổn định tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ động vật có nhiệt độ ổn định trong tiếng Trung và cách phát âm động vật có nhiệt độ ổn định tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ động vật có nhiệt độ ổn định tiếng Trung nghĩa là gì.
động vật có nhiệt độ ổn định (phát âm có thể chưa chuẩn) 恒温动物 《能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)恒温动物 《能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ động vật có nhiệt độ ổn định hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- dây bọc tơ tiếng Trung là gì?
- ra sao tiếng Trung là gì?
- ngày tháng đổi mới tiếng Trung là gì?
- ống tai ngoài tiếng Trung là gì?
- sự nhận biết tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của động vật có nhiệt độ ổn định trong tiếng Trung
恒温动物 《能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。》
Đây là cách dùng động vật có nhiệt độ ổn định tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ động vật có nhiệt độ ổn định tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 恒温动物 《能自动调节体温, 在外界温度变化的情况下, 能保持体温相对稳定的动物, 如鸟类和哺乳类。也叫常温动物、温血动物、热血动物。》Từ khóa » độ ổn định Nhiệt Tiếng Anh Là Gì
-
ĐỘ ỔN ĐỊNH NHIỆT In English Translation - Tr-ex
-
"độ ổn định Nhiệt" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
"ổn định Nhiệt độ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "ổn định Nhiệt" - Là Gì?
-
Từ điển Việt Anh "độ ổn định Nhiệt" - Là Gì?
-
độ ổn định Bằng Tiếng Anh - Stability - Glosbe
-
Bể ổn Nhiệt Là Gì? Tìm Hiểu Cách Sử Dụng Bể ổn Nhiệt - Chợ Lab
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhiệt độ' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Nhiệt độ – Wikipedia Tiếng Việt
-
5000 Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành điện | ADVANCE CAD
-
Máy điều Hòa Nhiệt độ Dịch Sang Tiếng Anh Là Gì ? Các Thuật Ngữ Về ...
-
"Constant Temperature Water Bath Là Gì, Bể Ổn Nhiệt Water Bath
-
"Độ C" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
RTD Là Gì – Thiết Bị Cảm Biến Nhiệt độ - Wise Việt Nam