Từ điển Việt Anh "độ ổn định Nhiệt" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"độ ổn định nhiệt" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

độ ổn định nhiệt

heat resistance
heat stability
thermal stability
  • độ ổn định nhiệt của hệ thống sưởi: thermal stability of heating system
  • Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » độ ổn định Nhiệt Tiếng Anh Là Gì