Động Vật Gặm Cỏ – Wikipedia Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Bài viết
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Sửa mã nguồn
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản để in ra
- Wikimedia Commons
- Khoản mục Wikidata

Động vật gặm cỏ là một dạng động vật ăn cỏ cùng các loại thực vật khác mọc sát mặt đất. Những động vật gặm cỏ không lấy nguồn dinh dưỡng bằng săn bắt các động vật khác và cũng không thuộc dạng ký sinh. Động vật gặm cỏ như trâu bò, cừu, ngựa tuy cùng là loài ăn cỏ cây với những loài gặm chồi như dê, hươu sao, tê giác Java vốn thích ăn đọt non và chồi trên cành cây lùm bụi nên môi trường sinh sống và chăn nuôi cũng khác nhau. Nhiều loài mục súc gặm cỏ, được chăn thả, góp phần quan trọng trong nông nghiệp, biến hóa cỏ rơm thành thịt, sữa, lông, da.
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- "Benefits of Grazing Animals". East Bay Regional Parks District. Truy cập 1 Dec 2008 Lưu trữ ngày 13 tháng 11 năm 2008 tại Wayback Machine
Bài viết này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
- x
- t
- s
- Sử dụng đất
- Gia súc
- Động vật ăn cỏ
- Tập tính học
- Bản mẫu webarchive dùng liên kết wayback
- Tất cả bài viết sơ khai
- Sơ khai
Từ khóa » Gặm Cỏ Tiếng Anh Là Gì
-
Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh, Dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh | Glosbe
-
GẶM CỎ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Gặm Cỏ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
NHƯ GẶM CỎ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gặm Cỏ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng ...
-
Nghĩa Của Từ Grazer, Từ Grazer Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
"gặm" Là Gì? Nghĩa Của Từ Gặm Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
-
"Phi Công Trẻ Lấy Máy Bay Bà Già", "Trâu Già Gặm Cỏ Non" Tiếng Anh ...
-
Ý Nghĩa Của Graze Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Grasses Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Gặm Cỏ: Trong Tiếng Anh, Bản Dịch, Nghĩa, Từ đồng Nghĩa, Phản ...
-
Tiếng Nước Tôi: Gặm - Nhai - Nhấm - Nhá - Tuổi Trẻ Online