Doors Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ doors tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | doors (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ doorsBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
| Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
doors tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ doors trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ doors tiếng Anh nghĩa là gì.
door /dɔ:/* danh từ- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=front door+ cửa trước=side door+ cửa bên- cửa ngõ, con đường=a door to success+ con đường thành công=to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình!a few doors off- cách vài nhà, cách vài buồng!at death's door- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết!to close the door upon- làm cho không có khả năng thực hiện được!to lay at someone's door- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai!to lie at the door of- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)=the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh!to live next door- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh!to open the door to- (xem) open!out of doors- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời=to be out of doors+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà=to play out of doors+ chơi ở ngoài trời!to show somebody the door!to show the door to somebody- đuổi ai ra khỏi cửa!to show somebody to the door- tiễn ai ra tận cửa!to shut the door in somebody's face- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai!to turn somebody out of doors- đuổi ai ra khỏi cửa!with closed doors- họp kín, xử kín!within doors- trong nhà; ở nhà
Thuật ngữ liên quan tới doors
- ironing-board tiếng Anh là gì?
- unofficially tiếng Anh là gì?
- voidability tiếng Anh là gì?
- victualed tiếng Anh là gì?
- nide tiếng Anh là gì?
- infrarenal tiếng Anh là gì?
- herpesvirus tiếng Anh là gì?
- cruising tiếng Anh là gì?
- diarrheas tiếng Anh là gì?
- monster tiếng Anh là gì?
- stenographed tiếng Anh là gì?
- antarthritic tiếng Anh là gì?
- encage tiếng Anh là gì?
- accrue tiếng Anh là gì?
- predecessors tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của doors trong tiếng Anh
doors có nghĩa là: door /dɔ:/* danh từ- cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...)=front door+ cửa trước=side door+ cửa bên- cửa ngõ, con đường=a door to success+ con đường thành công=to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình!a few doors off- cách vài nhà, cách vài buồng!at death's door- bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết!to close the door upon- làm cho không có khả năng thực hiện được!to lay at someone's door- đổ (lỗi...) cho ai, quy (tội...) cho ai!to lie at the door of- chịu trách nhiệm, đổ lên đầu (ai...)=the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó, lỗi đổ lên đầu anh!to live next door- ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh!to open the door to- (xem) open!out of doors- ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời=to be out of doors+ đi ra ngoài, đi chơi vắng không ở nhà=to play out of doors+ chơi ở ngoài trời!to show somebody the door!to show the door to somebody- đuổi ai ra khỏi cửa!to show somebody to the door- tiễn ai ra tận cửa!to shut the door in somebody's face- đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai!to turn somebody out of doors- đuổi ai ra khỏi cửa!with closed doors- họp kín, xử kín!within doors- trong nhà; ở nhà
Đây là cách dùng doors tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ doors tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
door /dɔ:/* danh từ- cửa tiếng Anh là gì? cửa ra vào (nhà tiếng Anh là gì? xe ô tô...)=front door+ cửa trước=side door+ cửa bên- cửa ngõ tiếng Anh là gì? con đường=a door to success+ con đường thành công=to opera a door to peace+ mở con đường đi đến hoà bình!a few doors off- cách vài nhà tiếng Anh là gì? cách vài buồng!at death's door- bên ngưỡng cửa của thần chết tiếng Anh là gì? hấp hối tiếng Anh là gì? gần chết!to close the door upon- làm cho không có khả năng thực hiện được!to lay at someone's door- đổ (lỗi...) cho ai tiếng Anh là gì? quy (tội...) cho ai!to lie at the door of- chịu trách nhiệm tiếng Anh là gì? đổ lên đầu (ai...)=the fault lies at your door+ anh phải chịu trách nhiệm về lỗi đó tiếng Anh là gì? lỗi đổ lên đầu anh!to live next door- ở ngay sát vách tiếng Anh là gì? ở nhà bên cạnh tiếng Anh là gì? ở buồng bên cạnh!to open the door to- (xem) open!out of doors- ở ngoài tiếng Anh là gì? không ở nhà tiếng Anh là gì? ở ngoài trời=to be out of doors+ đi ra ngoài tiếng Anh là gì? đi chơi vắng không ở nhà=to play out of doors+ chơi ở ngoài trời!to show somebody the door!to show the door to somebody- đuổi ai ra khỏi cửa!to show somebody to the door- tiễn ai ra tận cửa!to shut the door in somebody's face- đóng sập cửa lại trước mặt ai tiếng Anh là gì? không thèm tiếp ai!to turn somebody out of doors- đuổi ai ra khỏi cửa!with closed doors- họp kín tiếng Anh là gì? xử kín!within doors- trong nhà tiếng Anh là gì? ở nhà
Từ khóa » đóng Sập Cửa Tiếng Anh
-
Đóng Sập Cửa Lại Trước Mặt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
ĐÓNG SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG SẦM CỬA In English Translation - Tr-ex
-
Cửa Sập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Cửa đóng Sầm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'sập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sập' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Tiếng đóng Sập Cửa Hiệu ứng âm Thanh WAV - Pikbest
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sập Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "cửa Sập" - Là Gì?
-
Door - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sập Là Gì, Nghĩa Của Từ Sập | Từ điển Việt
-
Tuyệt Chiêu “Sập Cửa Vào Mặt” Và “Kẹt Chân Vào Cửa” Trong Kinh Doanh
doors (phát âm có thể chưa chuẩn)