Từ điển Việt Anh "cửa Sập" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"cửa sập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

cửa sập

drop door
drop gate
hatch
  • cửa sập lối thoát: escape hatch
  • obturator
    overpour run
    overpour run gate
    pressure gate
    shutter
  • cánh cửa sập: shutter blade
  • cửa sập (được) đồng bộ hóa: synchronized shutter
  • cửa sập compua đồng bộ: synchro compur shutter
  • cửa sập compur: compur shutter
  • cửa sập cuốn được: roller shutter (rolling shutter)
  • cửa sập cuốn được: roller shutter
  • cửa sập đặt ở mức B: shutter with B setting
  • cửa sập đặt trước: preset shutter
  • cửa sập giữa các thấu kính: between the lens shutter
  • cửa sập hộp xếp: bellows shutter
  • cửa sập kiểu máy chém: guillotine shutter
  • cửa sập nhiều lá: leaf shutter
  • cửa sập ở mặt phẳng tiêu: focal plane shutter
  • cửa sập ống kính: lens shutter
  • cửa sập phòng cháy: fire shutter (fire-resistant roller shutter)
  • cửa sập phòng cháy: fire shutter
  • cửa sập phòng cháy tự động: automatic fire shutter
  • cửa sập trung tâm đồng bộ: synchro compur shutter
  • cửa sập tự động: self-cocking shutter
  • cửa sập tự động dập lửa: automatic fire shutter
  • cửa sập xếp: folding shutter
  • hệ thống cửa sập: shutter system
  • máy ảnh có cửa sập chắn sáng: camera with diaphragm shutter
  • máy in cửa sập tinh thể lỏng: liquid crystal shutter printer
  • núm nhả cửa sập: shutter release button
  • nút đặt tốc độ cửa sập: shutter speed setting knob
  • sự đặt tốc độ cửa sập: shutter speed setting
  • tốc độ cửa sập: shutter speed
  • trap door
    Lĩnh vực: xây dựng
    trapdoor or trap door
    Giải thích VN: Một cửa nâng dựa trên bản lề hoặc thanh trượt. Nó che một khoảng không dọc theo mái, trần hoặc sàn một tòa nhà.
    Giải thích EN: A lifting door on hinges or sliders, which covers an opening in a building structure along a roof, ceiling, or floor.
    bộ thu ngọn lửa, cửa sập phòng cháy
    flame trap
    cánh cửa sập
    obsturator
    cấu nhả cửa sập
    trigger
    cửa sập (ổ cống)
    trap gate
    khung cửa sập
    trapdoor frame
    Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

    Từ khóa » đóng Sập Cửa Tiếng Anh