Từ điển Việt Anh "cửa Sập" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Anh"cửa sập" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm cửa sập
| Lĩnh vực: xây dựng |
| Giải thích VN: Một cửa nâng dựa trên bản lề hoặc thanh trượt. Nó che một khoảng không dọc theo mái, trần hoặc sàn một tòa nhà. |
| Giải thích EN: A lifting door on hinges or sliders, which covers an opening in a building structure along a roof, ceiling, or floor. |
|
|
|
|
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Từ khóa » đóng Sập Cửa Tiếng Anh
-
Đóng Sập Cửa Lại Trước Mặt Tiếng Anh Là Gì? - FindZon
-
ĐÓNG SẬP Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
ĐÓNG SẦM CỬA In English Translation - Tr-ex
-
Cửa Sập Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Tiếng Cửa đóng Sầm Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
'sập' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'sập' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Doors Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Tiếng đóng Sập Cửa Hiệu ứng âm Thanh WAV - Pikbest
-
Từ điển Tiếng Việt - Từ Sập Là Gì
-
Door - Wiktionary Tiếng Việt
-
Sập Là Gì, Nghĩa Của Từ Sập | Từ điển Việt
-
Tuyệt Chiêu “Sập Cửa Vào Mặt” Và “Kẹt Chân Vào Cửa” Trong Kinh Doanh