Double Entendre Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
Có thể bạn quan tâm
Toggle navigation
- Từ điển đồng nghĩa
- Từ điển trái nghĩa
- Thành ngữ, tục ngữ
- Truyện tiếng Anh
- từ ngữ có thể hiểu theo hai cách (1 trong 2 cách ám chỉ vấn đề tình dục)
double entendre
A chat or byword that can accept two interpretations, one of which is usually humorous, insulting, or animal in nature. The old man kept alive bifold entendres into conversation, acquisitive to accomplish the adolescent ladies laugh, but instead he aloof fabricated them uncomfortable.Learn more: doubleLearn more:
More Idioms/Phrases
dotage dote dote on dote on (someone or something) dote over (someone or something) doth dotty double double as double as (someone or something) double back double back on (someone or something) double bill double bind double bogey double booked double buffalo double cross double crosser double date double digits double down double Dutch double duty double eagle double entendre double feature double in brass double jeopardy double nickels double or nothing double or quits double over double play double quick double saw double sawbuck double six double standard double take double take, do a double talk double tap double up double up with (someone) double whammy double-bagger double-barreled double-barreled slingshot double-crosser double-deckerEnglish Vocalbulary
double enty double-face double-faced Double factorial terms of trade double figures double first double-ganger double-glaze double glazing double-glazing double handed double-handed double harness double-headed double-header double-hearted Double indemnity benefit double-jointed An double entendre idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with double entendre, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ double entendreHọc thêm
- 일본어-한국어 사전
- Japanese English Dictionary
- Korean English Dictionary
- English Learning Video
- Korean Vietnamese Dictionary
- English Learning Forum
Copyright: Proverb ©
You are using AdblockOur website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.
Please consider supporting us by disabling your ad blocker.
I turned off AdblockTừ khóa » Entendre Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Entendre - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Double Entendre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'entendre' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Entendre Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'entendre' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
"Double Entendre" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
S'entendre Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Pháp-Anh Dịch:: Entendre - French English Dictionary
-
Double Entendre - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Doub'e Entendre
-
Từ điển Pháp Việt "sous-entendre" - Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Double Entendre Là Gì
-
"Double Entendre" Nghĩa Là Gì?
-
Sự Khác Nhau Giữa Entendre Và Écouter Trong Tiếng Pháp