Nghĩa Của Từ Entendre - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Ngoại động từ

    Nghe
    Entendre un bruit nghe một tiếng động Entendre des témoins nghe người chứng Entendre la raison nghe lẽ phải
    (văn học) hiểu
    Il n'entend pas le [[fran�ais]] nó không hiểu tiếng Pháp
    Muốn, đòi hỏi
    J'entends que l'on fasse bien ce devoir tôi muốn người ta làm tốt bài này à l'entendre theo lời nó A l'entendre il sait tout faire �� theo lời nó thì cái gì nó cũng biết làm comme vous l'entendrez tùy theo ý anh donner à entendre laisser entendre faire entendre gợi ý entendre la plaisanterie chịu được đùa cợt (mà không tự ái) entendre raison biết nghe lẽ phải n'entendre ni rime ni raison không chịu nghe lời khuyên bảo

    Nội động từ

    Nghe (thấy)
    Parlez plus fort il entend mal nói to hơn, ông ta không nghe rõ
    Hiểu được
    Oh j'entends bien ồ! tôi hiểu được lắm Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/fr_vn/Entendre »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Entendre Nghĩa Là Gì