Từ điển Pháp Việt "sous-entendre" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Pháp Việt"sous-entendre" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
sous-entendre
sous-entendre- ngoại động từ
- để hiểu ngầm
- Phrase qu'il sous-entendait: câu mà anh ấy để hiểu ngầm
- ngụ ý, hàm ý
- L'anarchie sous-entend la faiblesse de l'Etat: vô chính phủ ngụ ý là Nhà nước yếu
- để hiểu ngầm
sous-entendre
sous-entends|sous-entend|sous-entendons|sous-entendez|sous-entendent|sous-entendais|sous-entendait|sous-entendions|sous-entendiez|sous-entendaient|sous-entendis|sous-entendit|sous-entendîmes|sous-entendîtes|sous-entendirent|sous-entendrai|sous-entendras|sous-entendra|sous-entendrons|sous-entendrez|sous-entendront|sous-entendrais|sous-entendrait|sous-entendrions|sous-entendriez|sous-entendraient|sous-entende|sous-entendes|sous-entendisse|sous-entendisses|sous-entendît|sous-entendissions|sous-entendissiez|sous-entendissent|sous-entendant|sous-entendu|sous-entendue|sous-entendus|sous-entendues|en sous-entendantv. tr.Laisser entendre une chose sans l’exprimer. Quand je vous ai dit cela, j’ai sous-entendu que.... Cette clause, cette condition se sous-entend, se sous-entend toujours, Elle est réputée exprimée. On dit de même : Cela est toujours sous-entendu.SOUS-ENTENDRE se dit, en termes de Grammaire, de Certains mots qu’on n’exprime pas et qui peuvent être aisément suppléés. Dans cette phrase le verbe est sous-entendu.Le participe passé SOUS-ENTENDU s’emploie comme nom masculin. Il y a dans cette lettre bien des sous-entendus.Il se dit spécialement d’Allusions grivoises. Cette chanson est pleine de sous-entendus.Từ khóa » Entendre Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Entendre - Từ điển Pháp - Việt - Tra Từ
-
Ý Nghĩa Của Double Entendre Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
'entendre' Là Gì?, Từ điển Pháp - Việt
-
Entendre Nghĩa Là Gì?
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'entendre' Trong Từ điển ... - Cồ Việt
-
"Double Entendre" Nghĩa Là Gì? - Journey In Life
-
S'entendre Trong Tiếng Việt, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Pháp-Anh Dịch:: Entendre - French English Dictionary
-
Double Entendre - Ebook Y Học - Y Khoa
-
Từ: Doub'e Entendre
-
Double Entendre Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa
-
Nghĩa Của Từ Double Entendre Là Gì
-
"Double Entendre" Nghĩa Là Gì?
-
Sự Khác Nhau Giữa Entendre Và Écouter Trong Tiếng Pháp