Downstairs | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: downstairs Best translation match:
English Vietnamese
downstairs * tính từ - ở dưới nhàn, ở tầng dưới * phó từ - xuống cầu thang, xuống gác =to go downstairs+ xuống gác - ở dưới nhà, ở tầng dưới * danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
Probably related with:
English Vietnamese
downstairs bên dưới ; chờ dưới nhà ; cầu thang ; dươ ; dươ ́ ; dưới chân cầu thang ; dưới cầu thang ; dưới gác ; dưới kia ; dưới lầu nhe ; dưới lầu ; dưới nhà ; dưới nhà ạ ; dưới ; dưới đó ; lầu dưới ; lầu ; ngay dưới kia ; nha ; nhanh ở tầng dưới ; nhìn xuống ; nợ nần ; phía dưới ; thượng ; tầng bên dưới ; tầng dưới ; với xuống cầu thang ; xem dưới lầu ; xuống cầu thang ; xuống dưới nhà ; xuống dưới ; xuống dưới đi ; xuống lầu ; xuống nhà dưới ; xuống nhà nhanh lên ; xuống nhà ; xuống tầng hầm ; xuống tầng trệt ; xuống tầng ; xuống ; ở bên dưới ; ở cầu thang ; ở dưới kia ; ở dưới lầu ; ở dưới nhà ; ở dưới tầng ; ở dưới ; ở lầu dưới ; ở nhà dưới ; ở tầng dưới ; ở ;
downstairs bên dưới ; chờ dưới nhà ; cầu thang ; dươ ; dươ ́ ; dưới chân cầu thang ; dưới cầu thang ; dưới gác ; dưới kia ; dưới lầu nhe ; dưới lầu ; dưới nhà ; dưới nhà ạ ; dưới ; dưới đó ; lầu dưới ; lầu ; ngay dưới kia ; nha ; nhanh ở tầng dưới ; nhìn xuống ; nợ nần ; phía dưới ; thượng ; tầng bên dưới ; tầng dưới ; với xuống cầu thang ; xem dưới lầu ; xuống cầu thang ; xuống dưới nhà ; xuống dưới ; xuống dưới đi ; xuống lầu ; xuống nhà dưới ; xuống nhà nhanh lên ; xuống nhà ; xuống tầng hầm ; xuống tầng trệt ; xuống tầng ; xuống ; ở bên dưới ; ở cầu thang ; ở dưới kia ; ở dưới lầu ; ở dưới nhà ; ở dưới tầng ; ở dưới ; ở lầu dưới ; ở nhà dưới ; ở tầng dưới ; ở ;
May be synonymous with:
English English
downstairs; downstair on or of lower floors of a building
downstairs; below; down the stairs; on a lower floor on a floor below
May related with:
English Vietnamese
downstairs * tính từ - ở dưới nhàn, ở tầng dưới * phó từ - xuống cầu thang, xuống gác =to go downstairs+ xuống gác - ở dưới nhà, ở tầng dưới * danh từ số nhiều - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tầng dưới (của một toà nhà)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Gầm Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì