Kè Gầm Bến | Vietnamese To English | Construction / Civil Engineering
Có thể bạn quan tâm
- Latest questions
- Ask a question
- Term search
- KudoZ glossaries
- KudoZ leaders
- GBK questions
- GBK term search
- GBK language glossary
- Help and orientation
- About KudoZ
- KudoZ rules
Access suspended
Your access to this feature has been temporarily suspended.
Message to you from a moderator:
Close KudoZ: term help for translatorsThe KudoZ network provides a framework for translators and others to assist each other with translations or explanations of terms and short phrases.
About Help KudoZ Rules More questions máy phát tiêu rất chậm, thân máy (barrel) cuộc thi học sinh giỏi cấp huyện Return to list Vietnamese to English KudoZ moderators There is no moderator assigned specifically to this language pair. About moderating More translation questions máy phát tiêu rất chậm, thân máy (barrel) cuộc thi học sinh giỏi cấp huyệnGlossary entry (derived from question below)
Vietnamese term or phrase:
kè gầm bếnEnglish translation:
embankments at the space under the jetty Added to glossary by Nguyen Ngoc Son Nov 2, 2011 09:24 13 yrs ago 1 viewer *Vietnamese term
Tung Nguyen Vietnam 38 questions More... Freelancer | 19:34VietnamTung Nguyen
Technical, Business and Gaming
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Questions asked: 38 (0 open) (3 closed without grading) Answers provided: 198Follow or mute ("flag" or "filter")
kè gầm bến Vietnamese to English Tech/Engineering Construction / Civil Engineering Seaport Please help me with this term used in seaport. Here's the context for your reference: Mái dốc nạo vét khu vực kè gầm bến chỉ là tạm thời và phải được thi công phủ mái kè sau khi nạo vét gầm bến. Many thanks in advance! Proposed translations (English)4 | embankments at the space under the jetty | Nguyen Ngoc Son |
Nov 7, 2011 04:06: Nguyen Ngoc Son Created KOG entry
Propose a translationProposed translations
2 hrs Nguyen Ngoc Son Vietnam 355 answers Native in Vietnamese More... Freelancer | 19:34VietnamNguyen Ngoc Son
Automotive, Marketing, Finance & Medical
Native in: Vietnamese
Works in: English to Vietnamese, Vietnamese to English
View Related KudoZ points : 3 Selected embankments at the space under the jetty Ở đây embankments là kè còn jetty là bến tàu. Còn nếu bạn đã dịch từ "bến" ở trên như thế nào thì có thay đổi cho thống nhất. Từ gầm thường được dịch sang tiếng Anh là "the space under" Chẳng hạn gầm cầu là "the space under the bridge", gầm cầu thang là "the space under the stairs". Vui lòng tham khảo các liên kết dưới đây. Reference:http://www.google.com.vn/#sclient=psy-ab&hl=vi&source=hp&q=%22the+space+under+the+jetty%22&pbx=1&oq=%22the+space+under+the+jetty%22&aq=f&aqi
http://www.google.com.vn/#sclient=psy-ab&hl=vi&source=hp&q=%22at+the+space+under+the%22&pbx=1&oq=%22at+the+space+under+the%22&aq=f&aqi=&aql=
Something went wrong...
3 KudoZ points awarded for this answer. Comment: "I also found no other better than yours. Thank you very much for your help :)" Propose a translationYou have native languages that can be verified
You can request verification for native languages by completing a simple application that takes only a couple of minutes.
Review native language verification applications submitted by your peers. Reviewing applications can be fun and only takes a few minutes.
View applications Close and don't show again CloseYour current localization setting
EnglishSelect a language
- Magyar
- Chinese汉语
- Deutsch
- Español
- Nederlands
- čeština
- Français
- Italiano
- 日本語
- Polski
- Português (Br)
- Română
- русский
- عربي
- All of ProZ.com
- Term search
- Jobs
- Forums
- Multiple search
- Users
- Articles
- Clients
- Forums
- Glossary
- GlossPost
- FAQ
Từ khóa » Gầm Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì
-
Gầm Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì - LuTrader
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'gầm Cầu Thang' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Chân Cầu - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
TỦ CẦU THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHÂN CẦU THANG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Diện Tích Gầm Cầu Thang Anh Làm Thế Nào để Nói - Tôi Yêu Bản Dịch
-
Từ điển Tiếng Việt "gầm" - Là Gì?
-
Vách Ngăn Tiếng Anh Là Gì? - VN THING
-
Downstairs | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Cầu Thang Tiếng Anh Là Gì -1 Số Ví Dụ - Anh Ngữ Let's Talk
-
Gầm Cầu | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Kê Giường Ngủ Dưới Gầm Cầu Thang Nên Hay Không Nên?
-
Làm Thế Nào để Tận Dụng Hiệu Quả Không Gian Trống Dưới Gầm Cầu ...