Dress - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Jannah Theme License is not validated, Go to the theme options page to validate the license, You need a single license for each domain name.
0 Email
Cách chia động từ dress rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ dress ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: DRESS
Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
to dress | dressing | dressed |
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | dress | dress | dresses | dress | dress | dress |
Hiện tại tiếp diễn | am dressing | are dressing | is dressing | are dressing | are dressing | are dressing |
Quá khứ đơn | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Quá khứ tiếp diễn | was dressing | were dressing | was dressing | were dressing | were dressing | were dressing |
Hiện tại hoàn thành | have dressed | have dressed | has dressed | have dressed | have dressed | have dressed |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been dressing | have been dressing | has been dressing | have been dressing | have been dressing | have been dressing |
Quá khứ hoàn thành | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been dressing | had been dressing | had been dressing | had been dressing | had been dressing | had been dressing |
Tương Lai | will dress | will dress | will dress | will dress | will dress | will dress |
TL Tiếp Diễn | will be dressing | will be dressing | will be dressing | will be dressing | will be dressing | will be dressing |
Tương Lai hoàn thành | will have dressed | will have dressed | will have dressed | will have dressed | will have dressed | will have dressed |
TL HT Tiếp Diễn | will have been dressing | will have been dressing | will have been dressing | will have been dressing | will have been dressing | will have been dressing |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would dress | would dress | would dress | would dress | would dress | would dress |
Conditional Perfect | would have dressed | would have dressed | would have dressed | would have dressed | would have dressed | would have dressed |
Conditional Present Progressive | would be dressing | would be dressing | would be dressing | would be dressing | would be dressing | would be dressing |
Conditional Perfect Progressive | would have been dressing | would have been dressing | would have been dressing | would have been dressing | would have been dressing | would have been dressing |
Present Subjunctive | dress | dress | dress | dress | dress | dress |
Past Subjunctive | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Past Perfect Subjunctive | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed | had dressed |
Imperative | dress | Let′s dress | dress |
Leave a Reply
Your email address will not be published. Required fields are marked *
Comment *
Name
Website
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Nên đọc Close- Chia Động Từ Disdain April 17, 2015
- Verb + ing hay To + verb ? – Các động từ theo sau là Gerund và Infinitive December 3, 2013
- Nội Động Từ Và Ngoại Động Từ May 30, 2014
- Tại sao lại Gonna, Wanna, Gotta… September 1, 2015
- Cách Dùng Giới Từ AT, ON, IN Để Chỉ Nơi Bạn Sống June 3, 2019
- Từ Vựng Về Thịt Lợn/Heo – Các Loại Thịt Lợn/Heo December 25, 2019
Bài viết liên quan
Play
April 17, 2015Enlarge
April 17, 2015Register
April 17, 2015Associate
April 17, 2015 Back to top button CloseTừ khóa » Dress Số Nhiều Là Gì
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dress Code Là Gì Và Các QUY TẮC Giúp Bạn Trở Nên CUỐN HÚT
-
Dress Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dress Well Là Gì - Hàng Hiệu
-
Phân Biệt Dress, Wear Và Put On Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Get Dressed Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Dress Off Là Gì
-
ONE DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex