Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
Có thể bạn quan tâm
- She was wearing exactly the same dress as I was.
- She was wearing a black and white spotted dress.
- Her wardrobe was crammed full of dresses.
- He's designed dresses for many celebrities, most famously the Queen.
- The little pageboys were dressed in kilts and the bridesmaids in pink dresses.
- abaya
- ballgown
- bandage dress
- bandeau dress
- black tie
- frock
- ghillie suit
- gown
- himation
- jilbab
- onesie
- pantsuit
- pinafore
- pinstripe
- playsuit
- suit
- sundress
- surplice
- tea dress
- three-piece suit
Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:
Clothing - general words dressverb uk /dres/ us /dres/dress verb (PUT ON CLOTHES)
A2 [ I or T ] to put clothes on yourself or someone else, especially a child: He left very early and had to dress in the dark. My husband dresses the boys while I make breakfast.dress someone in something They dressed the baby in warm clothes. B1 [ I or T + adv/prep ] to wear or make someone wear a particular type of clothes: dress in I have to dress in a suit and tie for work. Patricia always dresses in black (= wears black clothes).dress someone in something Why do people insist on dressing little girls in pink? dress for dinner mainly UK to put on formal clothes for a meal: It's the type of hotel where you're expected to dress for dinner. Xem thêm- My daughter often refuses to wear what I want to dress her in.
- His mother had dressed him in a white shirt that morning.
- Hurry up and dress — it's time to go.
- She often dresses in black.
- "People round here dress so badly - except you, Justin, " she hastened to add.
- It's an outdoor party, so dress informally.
- Ben gets a lot of criticism from his parents about the way he dresses.
- She dresses beautifully, don't you think?
- arrayed
- bundle
- bundle (someone) up phrasal verb
- doll
- doll yourself up phrasal verb
- dolled up
- fling
- fling something on/off phrasal verb
- get up phrasal verb
- glam
- glam (yourself) up phrasal verb
- make yourself respectable idiom
- muffle
- put something on phrasal verb
- redon
- respectable
- rig
- rig someone out phrasal verb
- slip
- throw
dress verb (PREPARE FOOD)
[ T ] to add a liquid, especially a mixture of oil and vinegar, to a salad for extra flavour: a dressed salad [ T ] to prepare meat, chicken, fish, or crab so it can be eaten: a whole dressed crab Preparing food- batch cooking
- biga
- boil
- breadmaking
- butter
- buttered
- clarify
- gastronomic
- gastronomically
- glaze
- glazed
- grate
- re-season
- recipe
- rehydrate
- restuff
- rice
- tailgate
- toss
- zap
dress verb (TREAT INJURY)
[ T ] to treat an injury by cleaning it and putting medicine or a covering on it to protect it: Clean and dress the wound immediately. Medical dressings, supports & devices- anti-shock
- artificial eye
- auditory brainstem implant
- bandage
- bath chair
- binder
- compress
- eyepatch
- glass eye
- grommet
- heat pack
- ICD
- lint
- plaster
- puncher
- rollator
- spacer
- suspensory
- telecoil
- walking frame
dress verb (SHOP WINDOW)
[ T ] to decorate a shop window, usually with an arrangement of goods: They're dressing the store's windows for Christmas. Decorating or making something attractive- accessorize
- adorn
- adornment
- beautification
- beautify
- embellishment
- festoon
- festoon something with something
- fillip
- finished with something
- marquetry
- non-utilitarian
- ornament
- ornamentation
- ornate
- titivate
- twiddly
- undecorated
- unembellished
- window dressing
Các cụm động từ
dress down dress someone down dress something down dress up dress something up dressadjective [ before noun ] uk /dres/ us /dres/ used to refer to the type of suits, shirts, shoes, and other clothes that are worn at formal occasions: a white dress shirt and bow tie Style & appearance of clothes- aesthetic
- alterable
- anti-fur
- Aran
- backless
- floor-length
- flouncy
- foppishly
- form-fitting
- French tuck
- ready-to-wear
- reversible
- ribbed
- ribby
- ruche
- voluminous
- voluminously
- voop neck
- waisted
- washable
dress | Từ điển Anh Mỹ
dressnoun us /dres/dress noun (PIECE OF CLOTHING)
Add to word list Add to word list [ C/U ] a piece of clothing for a woman that covers the top of the body and part or all of the legs: [ C ] Cindy wore a black dress to the party. [ C/U ] Dress is also clothes of a particular type or style: [ U ] military dress dressverb us /dres/dress verb (PUT ON CLOTHES)
[ I/T ] to put clothes on yourself or someone else, esp. a child: [ T ] She dresses the kids for school every day. [ I/T ] To dress is also to wear clothes of a particular type: [ I ] He always dresses neatly.dress verb (ADD LIQUID TO SALAD)
[ T ] to add a liquid mixture, such as oil and vinegar, to a salad for additional flavordress verb (TREAT INJURY)
[ T ] to treat an injury by cleaning it and putting medicine or a covering on it: A doctor in the emergency room dressed the wound.Các cụm động từ
dress up dress up dress up (something) (Định nghĩa của dress từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)dress | Tiếng Anh Thương Mại
dressnoun [ U ] uk /dres/ us Add to word list Add to word list clothes of a particular type, especially those worn in a particular situation: business/casual/formal dress Nursing and biology students are expected to wear scrubs and other appropriate dress to work in a lab. (Định nghĩa của dress từ Từ điển Cambridge Tiếng Anh Doanh nghiệp © Cambridge University Press)Các ví dụ của dress
dress However, the chanting of the five precepts was to occur while the novice was dressed in the ochre robes, rather than when she was bejewelled. Từ Cambridge English Corpus If a man has a daughter she must be properly dressed, married at a reasonable age, taught to behave modestly in the presence of strangers. Từ Cambridge English Corpus She took little interest in how she dressed. Từ Cambridge English Corpus Even in a centrally heated home, the patient may still feel the cold, so he may need to be dressed warmly, and wear thermal socks. Từ Cambridge English Corpus He is dressed in a toga with sinus and umbo. Từ Cambridge English Corpus How can we change this patient's dressing without risking infection? Từ Cambridge English Corpus Every factual report, no matter how dressed up in rational language, or inundated with figures and charts, is also part of the performance of publicity. Từ Cambridge English Corpus The course is devoted to seeing how heritage sites are made and dressed for public use. Từ Cambridge English Corpus The two men are dressed alike to make plainer the role reversal and synthesis. Từ Cambridge English Corpus The result then is a request for preferment that is dressed as a grand compliment. Từ Cambridge English Corpus Another utilitarian motivation can be suggested for the consumer behaviour of these better-off popolani: that dressing well was good for business. Từ Cambridge English Corpus I think she is dressed like a dud; can't say how she would look in the costume of the present century. Từ Cambridge English Corpus If you're not dressed up, if you're wearing very casual clothes, then you're going to treat everything very casually in a way. Từ Cambridge English Corpus The specific forms that this aid and assistance typically take include 'personal care' (such as bathing, dressing, feeding and transfers) and housekeeping tasks. Từ Cambridge English Corpus Getting dressed requires both attention, in order to follow instructions, and awareness of the sequence in which one dressed oneself in the past. Từ Cambridge English Corpus Xem tất cả các ví dụ của dress Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép.Các cụm từ với dress
dress
Các từ thường được sử dụng cùng với dress.
Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.
black dressThe summer uniform consists of a black dress, with a white cape and apron. Từ Cambridge English Corpus blue dressDirecting the reader's gaze onto herself, she reveals her person outfitted in "a delicate light blue dress, a white bonnet prettily trimmed, and an equally chaste shawl" (13). Từ Cambridge English Corpus ceremonial dressItems of ceremonial dress for animals include headpieces, reins and browbands. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với dress Phát âm của dress là gì?Bản dịch của dress
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 連衣裙, (尤指適用於某種場合的)服裝, 穿衣服… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 连衣裙, (尤指适用于某种场合的)服装, 穿衣服… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha vestido, estilo, vestir… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha vestido, traje, vestir… Xem thêm trong tiếng Việt mặc quần áo, chuẩn bị thức ăn, băng bó… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý पोशाख, स्त्रियांचा किंवा मुलींचा शरीराचा वरचा निम्मा भाग झाकत पायावर रूळणारा पोशाख, विशिष्ट कारणासाठी परिधान केला जाणारा पोशाख… Xem thêm (人)に服を着せる, (いつも)~の服装をしている, ワンピース… Xem thêm giyinmek, giydirmek, giyinip kuşanmak… Xem thêm s’habiller, se vêtir, habiller… Xem thêm vestir, vestit, estil… Xem thêm (zich) aankleden, aanmaken, verbinden… Xem thêm உடலின் மேல் பாதியை மூடி, கால்கள் வரை மேலிருந்து தொங்கும் சிறுமிகள் அல்லது பெண்களுக்கான ஆடை, ஒரு குறிப்பிட்ட வகையின் ஆடைகளைக் குறிக்க… Xem thêm ड्रेस, महिलाओं या लड़कियों की पोशाक, (विशेष अवसरों पर पहने जाने वाली) पोशाक… Xem thêm પોશાક, કપડાં, વસ્ત્ર… Xem thêm klæde sig på, klæde på, gøre i stand… Xem thêm klä [sig], tillreda, anrätta… Xem thêm memakai pakaian, menyediakan, balut… Xem thêm anziehen, anmachen, verbinden… Xem thêm kle seg, kle på seg, kle seg ut… Xem thêm لباس, پوشاک, خصوصی لباس (خاص موقعوں پر پہنا جانے والا)… Xem thêm одягати(ся), вбирати(ся), готувати… Xem thêm надевать, одевать, одеваться… Xem thêm శరీరం పైభాగాన్ని కప్పుతూ కాళ్ళ మీద దాకా వేళ్లాడుతూ సాగే ఆడవాళ్లు, అమ్మాయిలు ధరించే వస్త్రం, వస్త్రాలు… Xem thêm يُلبِس, يَلْبِس, رِداء… Xem thêm ড্রেস্, মহিলাদের বা মেয়েদের পোশাক যা শরীরের ওপরের অংশ ঢেকে রাখে এবং পায়ের ওপর দিয়ে ঝোলানো থাকে, আনুষ্ঠানিক পোশাক… Xem thêm obléci (se), upravit, ošetřit… Xem thêm mengenakan pakaian, menyiapkan, merawat… Xem thêm แต่งตัว, ตกแต่ง, เตรียมให้พร้อมรับประทาน… Xem thêm ubierać (się), ubierać się, sukienka… Xem thêm 옷을 입히다, (특정한 스타일의)옷을 입다, 드레스… Xem thêm vestire, vestirsi, indossare… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịchTìm kiếm
drench something in something drenched drenched/soaked/wet to the skin idiom drenching dress dress circle dress code dress down phrasal verb dress for dinner phrase {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm nghĩa của dress
- cocktail dress
- dress code
- evening dress
- dress-up
- tea dress
- dress-down
- dress pants
- dress up phrasal verb
- dress up (something) phrasal verb
- dress down phrasal verb
- dress down
- dress something up phrasal verb
- dress someone down phrasal verb
- dress something down phrasal verb
- dress/look/act the part idiom
- dress for dinner phrase
Từ của Ngày
X-ray
UK /ˈeks.reɪ/ US /ˈeks.reɪ/a type of radiation that can go through many solid substances, allowing hidden objects such as bones and organs in the body to be photographed
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
It’s written in the stars: talking about things that might happen in the future
December 18, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
pleasanteeism December 16, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng AnhTiếng MỹKinh doanhVí dụCác cụm từBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh Noun
- Verb
- dress (PUT ON CLOTHES)
- dress for dinner
- dress (PREPARE FOOD)
- dress (TREAT INJURY)
- dress (SHOP WINDOW)
- Verb
- Tiếng Mỹ
- Noun
- dress (PIECE OF CLOTHING)
- Verb
- dress (PUT ON CLOTHES)
- dress (ADD LIQUID TO SALAD)
- dress (TREAT INJURY)
- Noun
- Kinh doanh Noun
- Ví dụ
- Các cụm từ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add dress to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm dress vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » Dress Số Nhiều Là Gì
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Dress - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Dress Code Là Gì Và Các QUY TẮC Giúp Bạn Trở Nên CUỐN HÚT
-
Dress Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dress Well Là Gì - Hàng Hiệu
-
Phân Biệt Dress, Wear Và Put On Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Get Dressed Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Dress Off Là Gì
-
ONE DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex