ONE DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
ONE DRESS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [wʌn dres]one dress [wʌn dres] một chiếc váyone dressmột bộ quần áoone suit of clothesone set of clothesone dressnew clothes
Ví dụ về việc sử dụng One dress trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
One dress trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vestido
- Người pháp - seule robe
- Hà lan - één jurk
- Tiếng slovenian - eno obleko
- Tiếng do thái - שמלה אחת
- Người hy lạp - ένα φόρεμα
- Tiếng slovak - jedny šaty
- Người ăn chay trường - една рокля
- Đánh bóng - jedną sukienkę
- Bồ đào nha - um vestido
- Tiếng phần lan - yksi puku
- Tiếng indonesia - satu gaun
- Séc - jedny šaty
- Người đan mạch - én kjole
- Tiếng đức - one kleid
- Tiếng ả rập - فستان واحد
- Người serbian - jednu haljinu
- Người ý - un solo vestito
- Tiếng croatia - jednu haljinu
- Tiếng nga - одно платье
Từng chữ dịch
oneđại từaionedanh từoneonemột ngườingười talà mộtdressdanh từváydressdressăn mặctrang phụcchiếc váy one dreamone drinkTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt one dress English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dress Số Nhiều Là Gì
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Dress - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Dress Code Là Gì Và Các QUY TẮC Giúp Bạn Trở Nên CUỐN HÚT
-
Dress Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Dress Well Là Gì - Hàng Hiệu
-
Phân Biệt Dress, Wear Và Put On Chi Tiết Trong Tiếng Anh
-
Get Dressed Có Nghĩa Là Gì - Xây Nhà
-
Dress Off Là Gì