Dress - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈdrɛs/
Từ khóa » Dress Số Nhiều
-
Chia Động Từ: DRESS
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Dressed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điền Dạng đúng Của Danh Từ Vào ô Trống All Her (dress) Are Beautiful.
-
Aonani Dress - Có Thể Thay đổi Nhiều Màu Và May Theo Số đo Riêng
-
Váy Thiết Kế Cao Cấp - Anzu Dress - Shopee
-
English Second Language - ESL - Collection - Tieng Anh Suu Tam
-
NEW DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch