Dress - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈdrɛs/
Hoa Kỳ | [ˈdrɛs] |
Danh từ
[sửa]dress /ˈdrɛs/
- Quần áo. in full dress — ăn mặc lễ phục in evening dress — mặc quần áo dự dạ hội (đàn bà); mặc lễ phục (đàn ông) a (the) dress — áo dài phụ nữ
- Vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài.
Ngoại động từ
[sửa]dress ngoại động từ /ˈdrɛs/
- Mặc (quần áo... ), ăn mặc. to be dressed in black — mặc đồ đen to be well dressed — ăn mặc sang trọng
- Băng bó, đắp thuốc (người bị thương, vết thương).
- (Quân sự) Sửa lại hàng ngũ cho thẳng hàng, treo cờ xí (tàu thuỷ); bày biện (mặt hàng).
- Sắm quần áo (cho một vở kịch).
- Đẽo gọt (gỗ, đá), mài giũa (đồ thép... ), mài nhẵn (mặt đá... ).
- Hồ (vải); thuộc (da).
- Chải, vấn (tóc, đầu); chải (lông ngựa).
- Sửa (vườn) tỉa, xén (cây).
- Sửa soạn, nêm đồ gia vị, nấu (thức ăn).
- Xới, làm (đất); bón phân (ruộng).
Chia động từ
[sửa] dressDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dress | |||||
Phân từ hiện tại | dressing | |||||
Phân từ quá khứ | dressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dresses hoặc dresseth¹ | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed hoặc dressedst¹ | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | will/shall² dress | will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dress | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dress | — | let’s dress | dress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]dress nội động từ /ˈdrɛs/
- Mặc quần áo, ăn mặc. to dress well — ăn mặc sang trọng
- Mặc lễ phục (dự dạ hội... ). to dress for dinner — mặc lễ phục để ăn cơm tối
- (Quân sự) Xếp thẳng hàng. right dress! — bên phải thẳng hàng! dress up! — tiến lên thẳng hàng! dress back! — lùi thẳng hàng!
Thành ngữ
[sửa]- to dress down:
- (Thông tục) Chỉnh, mắng mỏ; đánh đập.
- Đẽo, gọt, mài giũa.
- to dress out: Diện ngất, "lên khung".
- to dress up:
- Diện bảnh; ăn mặc chải chuốt tề chỉnh.
- Mặc quần áo hội nhảy giả trang.
- to be dressed up to the nines (to the knocker): "lên khung", diện ngất.
Chia động từ
[sửa] dressDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dress | |||||
Phân từ hiện tại | dressing | |||||
Phân từ quá khứ | dressed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dresses hoặc dresseth¹ | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed hoặc dressedst¹ | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | will/shall² dress | will/shall dress hoặc wilt/shalt¹ dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress | will/shall dress |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dress | dress hoặc dressest¹ | dress | dress | dress | dress |
Quá khứ | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed | dressed |
Tương lai | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress | were to dress hoặc should dress |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dress | — | let’s dress | dress | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "dress", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Ngoại động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Nội động từ
- Danh từ tiếng Anh
Từ khóa » Dress Số Nhiều
-
Chia Động Từ: DRESS
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Dressed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điền Dạng đúng Của Danh Từ Vào ô Trống All Her (dress) Are Beautiful.
-
Aonani Dress - Có Thể Thay đổi Nhiều Màu Và May Theo Số đo Riêng
-
Váy Thiết Kế Cao Cấp - Anzu Dress - Shopee
-
English Second Language - ESL - Collection - Tieng Anh Suu Tam
-
NEW DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch