Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: dresses Probably related with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
dresses | chiê ́ c đâ ̀ m ; chiếc váy ; cái áo ; mặc những trang phục ; mặc váy cho ; mặc váy ; mặc ; mặc đồ ; nhé ; những bộ váy ; những chiếc váy ; những chiếc áo mặc ; quần áo ; trang phục ; váy dài đều ; váy lắm ; váy nhỉ ; váy ; váy à ; áo ; ăn mặc của ; ăn mặc ; |
dresses | chiếc váy ; cái áo ; mặc váy cho ; mặc váy ; mặc ; mặc đồ ; nhé ; những bộ váy ; những chiếc váy ; quần áo ; trang phục ; váy dài đều ; váy lắm ; váy nhỉ ; váy ; váy à ; áo ; ăn mặc của ; ăn mặc ; |
English | Vietnamese |
diving-dress | * danh từ - áo lặn |
dress rehearsal | * danh từ - (sân khấu) buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật) |
dress-circle | * danh từ - ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội) |
dress-coat | * danh từ - áo đuôi én (dự dạ hội) |
dress-guard | * danh từ - lưới xe đạp (để khỏi rách áo dài và váy phụ nữ) |
dressing | * danh từ - sự ăn mặc; cách ăn mặc; quần áo - sự băng bó; đồ băng bó =to change the dressing of a wound+ thay băng một vết thương - (quân sự) sự sắp thẳng hàng, sự sửa cho thẳng hàng - sự trang hoàng xờ xí (tàu thuỷ); cờ xí để trang hoang (tàu thuỷ); sự bày biện (mặt hàng) - sự sắm quần áo (cho một vở kịch) - sự gọt đẽo (gỗ, đá), sự mài giũa (đồ thép), sự mài nhẵn (mặt đá...) - sự hồ vải; hồ (để hồ vải); sự thuộc da - sự chải tóc, sự vấn đầu; sự chải (lông ngựa) - sự xén, sự tỉa (cây) - sự nêm đồ gia vị, sự nấu nướng (thức ăn); đồ gia vị, nước xốt, thức để nhồi (cà chua, vịt...) - sự làm đất, sự xới đất, sự bón phân; phân bón - ((thường) + down) sự chỉnh, sự mắng mỏ, sự đánh đập =to give someone a dressing down+ chỉnh cho ai một trận, nện cho ai một trận |
evening dress | * danh từ - áo dạ hội (đàn bà) - lễ phục (đàn ông) |
fatigue-dress | -dress) /fə'ti:gdres/ * danh từ số nhiều - (quân sự) quần áo lao động |
full-dress | * danh từ - quần áo ngày lễ * tính từ - full-dress debate cuộc tranh luận về một vấn đề quan trọng (đã được sắp đặt trước) =full-dress rehearsal+ cuộc tổng diễn tập (trong đó các diễn viên mặc quần áo như diễn thật) |
head-dress | * danh từ - kiểu tóc (phụ nữ) - khăn trùm đầu, mũ (của phụ nữ để tô điểm) |
morning dress | * danh từ - áo (đàn bà) mặc buổi sáng - bộ lễ phục mặc ban ngày (áo đuôi tôm, quần xám xọc) |
night-dress | -robe) /'naitroub/ * danh từ - áo ngủ (của đàn bà, trẻ con) |
service dress | * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) đồng phục mặc hằng ngày |
top-dress | * ngoại động từ - rải phân (lên mặt ruộng) - rải đá (lên mặt đường) |
walking-dress | * danh từ - quần áo mặc đi phố |
wedding-dress | * danh từ - áo cưới |
court-dress | * danh từ - triều phục; áo chầu |
dress circle | * danh từ - ban công tầng 1 (của nhà hát, nơi ngày xưa phải mặc quần áo dạ hội) |
dress shirt | - áo sơmi mặc khi bận lễ phục |
dress uniform | * danh từ - lễ phục của sự quan |
dress-cap | * danh từ - mũ lưỡi trai quân đội |
dress-preserver | * danh từ - cái đỡ tay áo |
dress-shield | * danh từ - cái đỡ tay áo |
dress-shirt | * danh từ - áo sơmi mặc chung với áo xmôking |
dress-suit | * danh từ - y phục dạ hội |
fancy-dress | * danh từ - quần áo cải trang, quần áo ngộ nghĩnh |
fire-dress | * danh từ - quần áo chống lửa |
pinafore dress | * danh từ - áo không tay, không cổ mặc ngoài áo cánh, áo vệ sinh |
service-dress | * danh từ - xem service uniform |
side-dress | * ngoại động từ - bón phân cạnh rễ cây * danh từ - bón phân cạnh rễ cây - cách bón phân cạnh rễ cây |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dress Số Nhiều
-
Chia Động Từ: DRESS
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dressed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điền Dạng đúng Của Danh Từ Vào ô Trống All Her (dress) Are Beautiful.
-
Aonani Dress - Có Thể Thay đổi Nhiều Màu Và May Theo Số đo Riêng
-
Váy Thiết Kế Cao Cấp - Anzu Dress - Shopee
-
English Second Language - ESL - Collection - Tieng Anh Suu Tam
-
NEW DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch