NEW DRESS Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch
Có thể bạn quan tâm
NEW DRESS Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch [njuː dres]new dress [njuː dres] váy mớinew dressmột chiếc váy mớinew dresschiếc váy mớinew dressnew skirtquần áo mớinew clothesnew clothingnew dressesfresh clothesnew wardrobea new outfitbrand-new clothestrang phục mớinew outfitsnew costumesnew dressesnew clothesnew clothing
Ví dụ về việc sử dụng New dress trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
New dress trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - vestido nuevo
- Người pháp - nouveau costume
- Người đan mạch - ny kjole
- Tiếng đức - neues kleid
- Thụy điển - ny klänning
- Na uy - ny kjole
- Hà lan - nieuwe jurk
- Hàn quốc - 새 드레스
- Kazakhstan - жаңа киім
- Tiếng slovenian - novo obleko
- Ukraina - нове плаття
- Người hy lạp - νέο φόρεμα
- Người hungary - egy új ruha
- Người serbian - novu haljinu
- Tiếng slovak - nové šaty
- Người ăn chay trường - нова рокля
- Tiếng rumani - o rochie nouă
- Thái - ชุดใหม่
- Tiếng hindi - नई ड्रेस
- Đánh bóng - nową sukienkę
- Người ý - vestito nuovo
- Tiếng phần lan - uusi mekko
- Tiếng croatia - novu haljinu
- Tiếng indonesia - baju baru
- Séc - nové šaty
- Tiếng nga - новое платье
- Tiếng ả rập - فستان جديد
- Bồ đào nha - vestido novo
Từng chữ dịch
newtrạng từmớinewdanh từnewtândressdanh từváydressdressăn mặctrang phụcchiếc váy new drawingnew driversTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng anh-Tiếng việt new dress English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Dress Số Nhiều
-
Chia Động Từ: DRESS
-
Dress Là Số ít Hay Số Nhiều Vậy Mấy Bạn - Hoc24
-
Cách Dùng Dress - Học Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Dresses | Vietnamese Translation
-
Các Quy Tắc Về Danh Từ Số Nhiều Tiếng Anh - VnExpress
-
Dress - Wiktionary Tiếng Việt
-
Dressed - Wiktionary Tiếng Việt
-
Ý Nghĩa Của Dress Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Điền Dạng đúng Của Danh Từ Vào ô Trống All Her (dress) Are Beautiful.
-
Aonani Dress - Có Thể Thay đổi Nhiều Màu Và May Theo Số đo Riêng
-
Váy Thiết Kế Cao Cấp - Anzu Dress - Shopee
-
English Second Language - ESL - Collection - Tieng Anh Suu Tam